DDC
| 382 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hồng Hạnh |
Nhan đề
| Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu : Dùng trong các trường THCN = English for export & import / Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
Nhan đề khác
| English for export & import. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2006 |
Mô tả vật lý
| 282 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn sử dụng tiếng Anh trong xuất nhập khẩu bao gồm các chủ đề: Tổ chức vận chuyển hàng hoá, bốc hàng và dỡ hàng, những vấn đề thường gặp khi vận chuyển hàng, các thủ tục xuất khẩu... |
Từ khóa tự do
| Xuất nhập khẩu |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Anh ngữ thương mại |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) TT
| Sở Giáo dục & Đào tạo Hà Nội |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(4): VM003669-71, VM003673 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKINH TE_GT(1): VM003674 |
|
000
| 01053nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3572 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4410 |
---|
005 | 202111011043 |
---|
008 | 090617s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211101104310|bnghiepvu|c20200102103834|dquyennt|y20090617142200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a382|bN5764H|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thị Hồng Hạnh |
---|
245 | 10|aGiáo trình tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu : Dùng trong các trường THCN =|bEnglish for export & import /|cNguyễn Thị Hồng Hạnh |
---|
246 | 01|aEnglish for export & import. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2006 |
---|
300 | |a282 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aHướng dẫn sử dụng tiếng Anh trong xuất nhập khẩu bao gồm các chủ đề: Tổ chức vận chuyển hàng hoá, bốc hàng và dỡ hàng, những vấn đề thường gặp khi vận chuyển hàng, các thủ tục xuất khẩu... |
---|
653 | 17|aXuất nhập khẩu |
---|
653 | 17|aAnh ngữ|xAnh ngữ thương mại |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
710 | 1|aSở Giáo dục & Đào tạo Hà Nội |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(4): VM003669-71, VM003673 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKINH TE_GT|j(1): VM003674 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
VM003669
|
Q7_Kho Mượn
|
382 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
VM003670
|
Q7_Kho Mượn
|
382 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
VM003671
|
Q7_Kho Mượn
|
382 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
VM003673
|
Q7_Kho Mượn
|
382 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM003674
|
Q12_Kho Lưu
|
382 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|