|
000
| 01005nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 3568 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4406 |
---|
005 | 202205071128 |
---|
008 | 090617s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220507112855|bquyennt|c20200102101702|dquyennt|y20090617093600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a647.95|bN5764B|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thanh Bình |
---|
245 | 10|aGiáo trình bảo vệ môi trường và vệ sinh an toàn trong nhà hàng :|bDùng trong các trường THCN /|cNguyễn Thanh Bình |
---|
260 | |aHà Nội. :|bNxb. Hà nôi, 2007 |
---|
300 | |a129 tr. ;|c24cm. |
---|
520 | |aTổng quan về môi trường, biện pháp xử lý nước thải, đảm bảo vệ sinh, an toàn và thực hành xử lý một số sự cố xảy ta trong nhà hàng. |
---|
653 | 17|aNhà hàng|xMôi trường|xBảo vệ |
---|
653 | 17|aNhà hàng|xVệ sinh an toàn |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
691 | |aBảo vệ môi trường đô thị |
---|
710 | 1|aSở Giáo dục & Đào tạo |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cQTRI_VPHONG_GT|j(1): VM003366 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
VM003366
|
Q12_Kho Lưu
|
647.95 N5764B
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|