DDC
| 519 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Minh Hà |
Nhan đề
| Giáo trình xác suất thống kê : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Thị Minh Hà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2006 |
Mô tả vật lý
| 112 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số phương pháp của xác suất thống kê và ứng dụng của các phương pháp đó để giải một số bài toán đơn giản trong thực tế đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế. |
Từ khóa tự do
| Toán học thống kê |
Từ khóa tự do
| Xác suất thống kê |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) TT
| Sở Giáo dục & Đào tạo Hà Nội. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN_GT(1): V016799 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN_GT(9): V016796-8, VM003360-5 |
|
000
| 00985nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 3562 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4400 |
---|
005 | 202001021018 |
---|
008 | 090615s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102101855|bquyennt|c20180825025506|dlongtd|y20090615133100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a519|bN5764H|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thị Minh Hà |
---|
245 | 10|aGiáo trình xác suất thống kê :|bDùng trong các trường THCN /|cNguyễn Thị Minh Hà |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2006 |
---|
300 | |a112 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu một số phương pháp của xác suất thống kê và ứng dụng của các phương pháp đó để giải một số bài toán đơn giản trong thực tế đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế. |
---|
653 | 4|aToán học thống kê |
---|
653 | 17|aXác suất thống kê |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
710 | 1|aSở Giáo dục & Đào tạo Hà Nội. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN_GT|j(1): V016799 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN_GT|j(9): V016796-8, VM003360-5 |
---|
890 | |a10|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016796
|
Q12_Kho Lưu
|
519 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016797
|
Q12_Kho Lưu
|
519 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016798
|
Q12_Kho Lưu
|
519 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016799
|
Q12_Kho Lưu
|
519 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM003360
|
Q12_Kho Lưu
|
519 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM003361
|
Q12_Kho Lưu
|
519 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM003362
|
Q12_Kho Lưu
|
519 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM003363
|
Q12_Kho Lưu
|
519 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM003364
|
Q12_Kho Lưu
|
519 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM003365
|
Q12_Kho Lưu
|
519 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào