ISBN
| 9786047379569 |
DDC
| 621.4 |
Tác giả CN
| Hoàng, Đình Tín |
Nhan đề
| Bài tập nhiệt động học kỹ thuật và truyền nhiệt / Hoàng Đình Tín, Bùi Hải |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 7 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2020 |
Mô tả vật lý
| 441 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các bài tập về nhiệt động lực học kỹ thuật và truyền nhiệt bao gồm: Các thông số trạng thái; phương trình trạng thái, hỗn hợp khí, nhiệt dung riêng; định luật nhiệt động học thứ nhất và các quá trình nhiệt động của chất khí; chu trình chất khí; hơi nước và chu trình thiết bị động lực hơi nước; lưu động và tiết lưu; không khí ẩm; chu trình thiết bị lạnh; dẫn nhiệt; toả nhiệt đối lưu; trao đổi bức xạ; truyền nhiệt và tính toán thiết bị trao đổi nhiệt |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Truyền nhiệt |
Từ khóa tự do
| Nhiệt động học kĩ thuật |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Hải |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 080383-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35612 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 966373A8-7989-4CA3-AE4E-64BD85F0365D |
---|
005 | 202203151629 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047379569|c68000 |
---|
039 | |a20220315162949|bquyennt|y20220315162625|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.4|bH6788|223 |
---|
100 | |aHoàng, Đình Tín |
---|
245 | |aBài tập nhiệt động học kỹ thuật và truyền nhiệt / |cHoàng Đình Tín, Bùi Hải |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 7 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2020 |
---|
300 | |a441 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 297-438. - Thư mục: tr. 439-441 |
---|
520 | |aGiới thiệu các bài tập về nhiệt động lực học kỹ thuật và truyền nhiệt bao gồm: Các thông số trạng thái; phương trình trạng thái, hỗn hợp khí, nhiệt dung riêng; định luật nhiệt động học thứ nhất và các quá trình nhiệt động của chất khí; chu trình chất khí; hơi nước và chu trình thiết bị động lực hơi nước; lưu động và tiết lưu; không khí ẩm; chu trình thiết bị lạnh; dẫn nhiệt; toả nhiệt đối lưu; trao đổi bức xạ; truyền nhiệt và tính toán thiết bị trao đổi nhiệt |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aTruyền nhiệt |
---|
653 | |aNhiệt động học kĩ thuật |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
692 | |aKỹ thuật Nhiệt (Heat engineering) |
---|
700 | |aBùi, Hải |
---|
710 | |aĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. |bTrường Đại học Bách khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 080383-7 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/35612_baitapnhnhietdonghocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
080383
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.4 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
080384
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.4 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
080385
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.4 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
080386
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.4 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
080387
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.4 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|