ISBN
| 9786049830310 |
DDC
| 629.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Vũ Quỳnh |
Nhan đề
| Giáo trình vi điều khiển ARM hướng dẫn sử dụng STM32 : Lý thuyết - Thực hành / Nguyễn Vũ Quỳnh, Phạm Quang Huy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh Niên, 2020 |
Mô tả vật lý
| 440 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu cài đặt một số chương trình, phần cứng, bộ biến đổi ADC torng STM32.... |
Từ khóa tự do
| Sử dụng |
Từ khóa tự do
| Vi điều khiển |
Từ khóa tự do
| ARM |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Huy |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(15): 080418-27, 080907-11 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35600 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E577CA0C-29F5-4016-BD69-D44409694D0B |
---|
005 | 202203151347 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049830310|c150000 |
---|
039 | |a20220315134747|bquyennt|y20220315134445|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629.8|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Vũ Quỳnh|cTS. |
---|
245 | |aGiáo trình vi điều khiển ARM hướng dẫn sử dụng STM32 : |bLý thuyết - Thực hành / |cNguyễn Vũ Quỳnh, Phạm Quang Huy |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh Niên, |c2020 |
---|
300 | |a440 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 2 |
---|
520 | |aGiới thiệu cài đặt một số chương trình, phần cứng, bộ biến đổi ADC torng STM32.... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aSử dụng |
---|
653 | |aVi điều khiển |
---|
653 | |aARM |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
692 | |aVi điều khiển 2 (Microcontroller 2) |
---|
700 | |aPhạm, Quang Huy|cKS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(15): 080418-27, 080907-11 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/35600_giaotrinhvidieukhienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
080418
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
080419
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
080420
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
080421
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
080422
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
080423
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
080424
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
080425
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
080426
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
080427
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|