DDC
| 495.922 5 |
Tác giả CN
| Trịnh, Thị Chín |
Nhan đề
| Giáo trình tiếng Việt thực hành / Trịnh Thị Chín |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2006 |
Mô tả vật lý
| 134 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề về tiếng Việt và các phương pháp phân tích, tạo lập văn bản như chữ viết của tiếng Việt, cách dùng từ, tạo câu, dựng đoạn văn và tiếp nhận, tạo lập văn bản. |
Từ khóa tự do
| Việt ngữ-Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng việt-thực hành |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) TT
| Sở Giáo dục và Đào tạo |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuNGON NGU_GT(9): V016866-8, VM003264-9 |
|
000
| 00842nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3559 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4397 |
---|
008 | 090615s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025505|blongtd|y20090615112000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a495.922 5|bT8332CH |
---|
100 | 1|aTrịnh, Thị Chín |
---|
245 | 10|aGiáo trình tiếng Việt thực hành /|cTrịnh Thị Chín |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2006 |
---|
300 | |a134 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề về tiếng Việt và các phương pháp phân tích, tạo lập văn bản như chữ viết của tiếng Việt, cách dùng từ, tạo câu, dựng đoạn văn và tiếp nhận, tạo lập văn bản. |
---|
653 | 17|aViệt ngữ|xNgữ pháp |
---|
653 | 17|aTiếng việt|xthực hành |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
710 | 1|aSở Giáo dục và Đào tạo |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cNGON NGU_GT|j(9): V016866-8, VM003264-9 |
---|
890 | |a9|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016866
|
Q12_Kho Lưu
|
495.922 5 T8332CH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016867
|
Q12_Kho Lưu
|
495.922 5 T8332CH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016868
|
Q12_Kho Lưu
|
495.922 5 T8332CH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
VM003264
|
Q12_Kho Lưu
|
495.922 5 T8332CH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM003265
|
Q12_Kho Lưu
|
495.922 5 T8332CH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM003266
|
Q12_Kho Lưu
|
495.922 5 T8332CH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM003267
|
Q12_Kho Lưu
|
495.922 5 T8332CH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM003268
|
Q12_Kho Lưu
|
495.922 5 T8332CH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM003269
|
Q12_Kho Lưu
|
495.922 5 T8332CH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|