thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 005.362 N5764TR
    Nhan đề: Giáo trình ngôn ngữ lập trình Assembly :

DDC 005.362
Tác giả CN Nguyễn, Thành Trung
Nhan đề Giáo trình ngôn ngữ lập trình Assembly : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Thành Trung
Thông tin xuất bản Hà nội. :Nxb. Hà Nội, 2007
Mô tả vật lý 124 tr. ;24cm.
Tóm tắt Giới thiệu tóm tắt một số phần về bộ vi xử lý 8086, 8088 như các loại dữ liệu, trình bày về cú pháp của hợp ngữ, cách khai báo bộ nhớ, các phương pháp liên kết giữa các ngôn ngữ bậc cao Pascal với ngôn ngữ Assembly, các bài toán lập trình với số nguyên, lập trình cho các chuỗi...
Từ khóa tự do Tin học-Ngôn ngữ lập trình-Assembly
Từ khóa tự do Máy tính-Phần mềm
Khoa Khoa Công nghệ Thông tin
Tác giả(bs) TT Sở Giáo dục & Đào tạo.
Địa chỉ 300Q12_Kho LưuTIN H?C_GT(3): V016879, VM003300, VM003303
000 01058nam a2200289 p 4500
0013558
0021
0044396
008090615s2006 vm| vie
0091 0
039|a20180825025505|blongtd|y20090615110400|zphuongptt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
0821|a005.362|bN5764TR|221
1001|aNguyễn, Thành Trung
24510|aGiáo trình ngôn ngữ lập trình Assembly :|bDùng trong các trường THCN /|cNguyễn Thành Trung
260|aHà nội. :|bNxb. Hà Nội, 2007
300|a124 tr. ;|c24cm.
520|aGiới thiệu tóm tắt một số phần về bộ vi xử lý 8086, 8088 như các loại dữ liệu, trình bày về cú pháp của hợp ngữ, cách khai báo bộ nhớ, các phương pháp liên kết giữa các ngôn ngữ bậc cao Pascal với ngôn ngữ Assembly, các bài toán lập trình với số nguyên, lập trình cho các chuỗi...
65317|aTin học|xNgôn ngữ lập trình|xAssembly
65327|aMáy tính|xPhần mềm
690|aKhoa Công nghệ Thông tin
691|aKỹ thuật phần mềm
7101|aSở Giáo dục & Đào tạo.
852|a300|bQ12_Kho Lưu|cTIN H?C_GT|j(3): V016879, VM003300, VM003303
890|a3|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V016879 Q12_Kho Lưu 005.362 N5764TR Sách mượn về nhà 1
2 VM003300 Q12_Kho Lưu 005.362 N5764TR Sách mượn về nhà 2
3 VM003303 Q12_Kho Lưu 005.362 N5764TR Sách mượn về nhà 3