ISBN
| 9786045753880 |
DDC
| 342.59 |
Tác giả TT
| Việt Nam (CHXHCN) |
Nhan đề
| Luật nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2019) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2020 |
Mô tả vật lý
| 59 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày nội dung của luật nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam, bao gồm: Thị thực, nhập cảnh, quá cảnh, xuất cảnh, cư trú, quyền, nghĩa vụ của người nước ngoài, quyền, trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, cá nhân mời, bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh, xuất cảnh, cư trú tại Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Người nước ngoài |
Thuật ngữ chủ đề
| Cư trú |
Thuật ngữ chủ đề
| Quá cảnh |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 082192-201 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35577 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 360D593E-4F1F-49EE-A58F-B1CF3E031376 |
---|
005 | 202205060933 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045753880|c18000đ |
---|
039 | |a20220506093318|bquyennt|c20220506084142|ddinhnt|y20220314131631|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342.59|bL9268|223 |
---|
110 | |aViệt Nam (CHXHCN)|bLuật lệ và sắc lệnh |
---|
245 | |aLuật nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2019) |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2020 |
---|
300 | |a59 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày nội dung của luật nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam, bao gồm: Thị thực, nhập cảnh, quá cảnh, xuất cảnh, cư trú, quyền, nghĩa vụ của người nước ngoài, quyền, trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, cá nhân mời, bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh, xuất cảnh, cư trú tại Việt Nam |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
650 | |aNgười nước ngoài |
---|
650 | |aCư trú |
---|
650 | |aQuá cảnh |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
692 | |aThủ tục xuất nhập cảnh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 082192-201 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/300 khoahocxahoi/anhbiasach/35577_luatnhapcanhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082192
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
082193
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:14-11-2024
|
|
|
3
|
082194
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
082195
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
082196
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
082197
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
082198
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
082199
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
082200
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
082201
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|