DDC
| 657.833 |
Tác giả CN
| Hồ, Xuân Thủy |
Nhan đề
| Kế toán tài sản cố định, khoảng cách giữa chuẩn mực quốc tế và chuẩn mực Việt Nam / Hồ Xuân Thủy, Lê Hữu Tuấn Anh, Phạm Nhật Quyên...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Thành phố Hà Nội : Hiệp hội Kế toán & kiểm toán Việt Nam, 2021 |
Mô tả vật lý
| 5 tr. |
Tóm tắt
| Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa IAS 16 - chuẩn mực kế toán quốc tế về tài sản cố định hữu hình và VAS 03 chuẩn mực kế toán Việt Nam về tài sản cố định hữu hình từ đó đưa ra một số kiến nghị cần quan tâm về việc hoàn thiện VAS 03 theo hướng phù hợp hơn với IAS 16 đói với ghi nhận tài sản cố định hữu hình tại Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Chuẩn mực quốc tế |
Từ khóa tự do
| Chuẩn mực Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Kế toán tài sản cố định |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hữu Tuấn Anh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Nhật Quyên |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Kim Loan |
Nguồn trích
| Tạp chí Kế toán & Kiểm toán 2021tr. 34-38
Số: 213
Tập: 06 |
|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35573 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | F334039B-E720-41E3-A2CF-8746BDD7A44E |
---|
005 | 202203141103 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220314110409|ztainguyendientu |
---|
082 | |a657.833 |
---|
100 | |aHồ, Xuân Thủy|cTS. |
---|
245 | |aKế toán tài sản cố định, khoảng cách giữa chuẩn mực quốc tế và chuẩn mực Việt Nam / |cHồ Xuân Thủy, Lê Hữu Tuấn Anh, Phạm Nhật Quyên...[và những người khác] |
---|
260 | |aThành phố Hà Nội : |bHiệp hội Kế toán & kiểm toán Việt Nam, |c2021 |
---|
300 | |a5 tr. |
---|
520 | |aPhân tích sự khác biệt cơ bản giữa IAS 16 - chuẩn mực kế toán quốc tế về tài sản cố định hữu hình và VAS 03 chuẩn mực kế toán Việt Nam về tài sản cố định hữu hình từ đó đưa ra một số kiến nghị cần quan tâm về việc hoàn thiện VAS 03 theo hướng phù hợp hơn với IAS 16 đói với ghi nhận tài sản cố định hữu hình tại Việt Nam |
---|
653 | |aChuẩn mực quốc tế |
---|
653 | |aChuẩn mực Việt Nam |
---|
653 | |aKế toán tài sản cố định |
---|
700 | |aLê, Hữu Tuấn Anh |
---|
700 | |aPhạm, Nhật Quyên |
---|
700 | |aPhạm, Thị Kim Loan |
---|
773 | |tTạp chí Kế toán & Kiểm toán |d2021|gtr. 34-38|x1859-1914|v06|i213 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|