ISBN
| 9786040213501 |
DDC
| 620.04 |
Tác giả CN
| Ninh, Đức Tốn |
Nhan đề
| Dung sai và lắp ghép / Ninh Đức Tốn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 15 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2020 |
Mô tả vật lý
| 175 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những khái niệm và nguyên tắc cơ bản để lựa chọn dung sai cho các thông số hình học chi tiết, dung sai lắp ghép bề mặt trơn, dung sai hình dạng, vị trí và nhám bề mặt, dung sai kích thước góc và lắp ghép côn trơn, dung sai lắp ghép ren, truyền động bánh răng, các chuỗi kích thước, cách ghi kích thước cho bản vẽ chi tiết máy, kèm theo phạm vi ứng dụng của các kiểu lắp tiêu chuẩn và hướng dẫn cách lựa chọn dung sai trong các trường hợp cụ thể |
Từ khóa tự do
| Dung sai lắp ghép |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 080163-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35572 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2A003181-9855-4DFA-A95E-6FD5EA6DCE28 |
---|
005 | 202203141102 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040213501|c55000 |
---|
039 | |a20220314110236|bquyennt|y20220314105918|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a620.04|bN7149|223 |
---|
100 | |aNinh, Đức Tốn |
---|
245 | |aDung sai và lắp ghép / |cNinh Đức Tốn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 15 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2020 |
---|
300 | |a175 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 133-172. - Thư mục: tr. 173 |
---|
520 | |aTrình bày những khái niệm và nguyên tắc cơ bản để lựa chọn dung sai cho các thông số hình học chi tiết, dung sai lắp ghép bề mặt trơn, dung sai hình dạng, vị trí và nhám bề mặt, dung sai kích thước góc và lắp ghép côn trơn, dung sai lắp ghép ren, truyền động bánh răng, các chuỗi kích thước, cách ghi kích thước cho bản vẽ chi tiết máy, kèm theo phạm vi ứng dụng của các kiểu lắp tiêu chuẩn và hướng dẫn cách lựa chọn dung sai trong các trường hợp cụ thể |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aDung sai lắp ghép |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Hệ thống Công nghiệp |
---|
692 | |aKỹ thuật đo lường cơ khí |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 080163-7 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/35572_dungsaivalapghepthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
080163
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.04 N7149
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
080164
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.04 N7149
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
080165
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.04 N7149
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
080166
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.04 N7149
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
080167
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.04 N7149
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|