
ISBN
| 9786048238544 |
DDC
| 624.15 |
Tác giả TT
| TCVN 10304:2014 |
Nhan đề
| Móng cọc - Tiêu chuẩn thiết kế = Pile foundation - Design standard / TCVN 10304:2014 |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2020 |
Mô tả vật lý
| 87 tr. : hình vẽ, bảng ; 31 cm. |
Tùng thư
| Tiêu chuẩn quốc gia |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung tiêu chuẩn quốc gia 10304:2014 về móng cọc gồm các vấn đề: phạm vi áp dụng, tài liệu viện dẫn, thuật ngữ, định nghĩa, nguyên tắc chung, khảo sát địa chất công trình, phân loại cọc,.. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiêu chuẩn kĩ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiêu chuẩn nhà nước |
Thuật ngữ chủ đề
| Móng cọc |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 079869-73 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 35539 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10E99DEF-8291-40E1-8882-1B61B113F351 |
---|
005 | 202203111331 |
---|
008 | 220311s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048238544|c70000 |
---|
039 | |a20220311133130|bquyennt|y20220311113640|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.15|bT1111|223 |
---|
110 | |aTCVN 10304:2014 |
---|
245 | |aMóng cọc - Tiêu chuẩn thiết kế = |bPile foundation - Design standard / |cTCVN 10304:2014 |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2020 |
---|
300 | |a87 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c31 cm. |
---|
490 | |aTiêu chuẩn quốc gia |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 69-85. - Thư mục: tr. 86 |
---|
520 | |aGiới thiệu nội dung tiêu chuẩn quốc gia 10304:2014 về móng cọc gồm các vấn đề: phạm vi áp dụng, tài liệu viện dẫn, thuật ngữ, định nghĩa, nguyên tắc chung, khảo sát địa chất công trình, phân loại cọc,.. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aTiêu chuẩn kĩ thuật |
---|
650 | |aTiêu chuẩn nhà nước |
---|
650 | |aMóng cọc |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
692 | |aĐồ án nền móng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 079869-73 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/35539_mongcocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
079869
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 T1111
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
079870
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 T1111
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
079871
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 T1111
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
079872
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 T1111
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
079873
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 T1111
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|