DDC
| 610.73 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thanh Thủy |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ thuật điều dưỡng : Đối tượng : điều dưỡng đa khoa (Dùng trong các trường THCN) / Nguyễn Thanh Thủy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2008 |
Mô tả vật lý
| 266 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Gồm các bài học về các kỹ năng cơ bản của kỹ thuật điều dưỡng như: tiếp nhận người bệnh đến khám, sử dụng, bảo quản dụng cụ, chăm sóc, theo dõi bệnh nhân, kỹ thuật tiêm,.. |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng-Kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Y tá |
Từ khóa tự do
| Y học-Chăm sóc sức khỏe |
Khoa
| Khoa Điều dưỡng |
Tác giả(bs) TT
| Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcYHOC_SKHOE_GT(4): V016988-91 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE_GT(6): VM003526-31 |
|
000
| 00965nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3553 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4391 |
---|
005 | 202002071502 |
---|
008 | 090615s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200207150305|bquyennt|c20180825025503|dlongtd|y20090615082800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a610.73|bN5764TH|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thanh Thủy |
---|
245 | 10|aGiáo trình kỹ thuật điều dưỡng :|bĐối tượng : điều dưỡng đa khoa (Dùng trong các trường THCN) /|cNguyễn Thanh Thủy |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2008 |
---|
300 | |a266 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGồm các bài học về các kỹ năng cơ bản của kỹ thuật điều dưỡng như: tiếp nhận người bệnh đến khám, sử dụng, bảo quản dụng cụ, chăm sóc, theo dõi bệnh nhân, kỹ thuật tiêm,.. |
---|
653 | 17|aĐiều dưỡng|xKỹ thuật |
---|
653 | 27|aY tá |
---|
653 | 27|aY học|xChăm sóc sức khỏe |
---|
690 | |aKhoa Điều dưỡng |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
710 | 1|aSở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cYHOC_SKHOE_GT|j(4): V016988-91 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE_GT|j(6): VM003526-31 |
---|
890 | |a10|b111|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016988
|
Q4_Kho Mượn
|
610.73 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016989
|
Q4_Kho Mượn
|
610.73 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016990
|
Q4_Kho Mượn
|
610.73 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016991
|
Q4_Kho Mượn
|
610.73 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM003526
|
Q4_Kho Mượn
|
610.73 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM003527
|
Q4_Kho Mượn
|
610.73 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM003528
|
Q4_Kho Mượn
|
610.73 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM003529
|
Q4_Kho Mượn
|
610.73 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM003530
|
Q4_Kho Mượn
|
610.73 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM003531
|
Q4_Kho Mượn
|
610.73 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|