ISBN
| 9786046715511 |
DDC
| 621.5 |
Tác giả CN
| Trần, Thế San |
Nhan đề
| Khí nén và thuỷ lực / Trần Thế San, Trần Thị Kim Lang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2020 |
Mô tả vật lý
| 192 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày nguyên lý cơ bản về khí nén và thuỷ lực; Bơm thuỷ lực và điều chỉnh áp suất, máy nén khí, xử lý không khí và điều chỉnh áp suất, valve điều khiển, bộ tác động, các bộ phận trong hệ thống thuỷ lực và khí nén, quá trình điều khiển khí nén, an toàn, chẩn đoán sự cố và bảo dưỡng |
Từ khóa tự do
| Khí nén |
Từ khóa tự do
| Bơm thuỷ lực |
Từ khóa tự do
| Hệ thống thuỷ lực |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Kim Lang |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(25): 079781-5, 080338-47, 080861-70 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35527 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 98B22BFC-B7CE-4A3D-A11D-01D8EEF95E7B |
---|
005 | 202204211336 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046715511|c80000 |
---|
039 | |a20220421133641|bquyennt|c20220316110449|dquyennt|y20220308100030|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.5|bT7721|223 |
---|
100 | |aTrần, Thế San |
---|
245 | |aKhí nén và thuỷ lực / |cTrần Thế San, Trần Thị Kim Lang |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2020 |
---|
300 | |a192 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày nguyên lý cơ bản về khí nén và thuỷ lực; Bơm thuỷ lực và điều chỉnh áp suất, máy nén khí, xử lý không khí và điều chỉnh áp suất, valve điều khiển, bộ tác động, các bộ phận trong hệ thống thuỷ lực và khí nén, quá trình điều khiển khí nén, an toàn, chẩn đoán sự cố và bảo dưỡng |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aKhí nén |
---|
653 | |aBơm thuỷ lực |
---|
653 | |aHệ thống thuỷ lực |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
692 | |aKhí nén - Thủy lực - Thực hành |
---|
692 | |aKhí nén – Thuỷ lực - Thực hành (Hydraulic and pneumatic systems practice) |
---|
700 | |aTrần, Thị Kim Lang |
---|
710 | |aTrường Đại học Sư phạm kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(25): 079781-5, 080338-47, 080861-70 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/35527_khinen&thuylucthumbimage.jpg |
---|
890 | |a25|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
080338
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.5 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
2
|
080339
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.5 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
3
|
080340
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.5 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
4
|
080341
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.5 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
5
|
080342
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.5 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
6
|
080343
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.5 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
11
|
|
|
|
7
|
080344
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.5 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
12
|
|
|
|
8
|
080345
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.5 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
13
|
|
|
|
9
|
080346
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.5 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
14
|
|
|
|
10
|
080347
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.5 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
15
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|