ISBN
| 9786049666438 |
DDC
| 621.43 |
Tác giả CN
| Đinh, Ngọc Ân |
Nhan đề
| Giáo trình động cơ đốt trong / Đinh Ngọc Ân, Trần Thanh Thưởng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh Niên, 2018 |
Mô tả vật lý
| 288 tr. : minh họa ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Một số kiến thức cơ bản về cấu tạo và nguyên lý làm việc của động cơ đốt trong, cấu tạo trục khuỷu - thanh truyền, cơ cấu phân phối khí, hệ thống bôi trơn, hệ thống làm mát, hệ thống cung cấp nhiên liệu, nguồn điện và bộ điều chỉnh điện, hệ thống đánh lửa, hệ thống khởi động điện và các thiết bị mới |
Từ khóa tự do
| Động cơ đốt trong |
Khoa
| Viện NIIE |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thanh Thưởng |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 084965-9 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 079786-90 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35526 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C7E4467D-50B1-403D-8730-C7F4353901B8 |
---|
005 | 202302090911 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049666438|c84000 |
---|
039 | |a20230209091110|bquyennt|c20220414133425|dnghiepvu|y20220308093601|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.43|bĐ584|223 |
---|
100 | |aĐinh, Ngọc Ân|cTS. |
---|
245 | |aGiáo trình động cơ đốt trong / |cĐinh Ngọc Ân, Trần Thanh Thưởng |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh Niên, |c2018 |
---|
300 | |a288 tr. : |bminh họa ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 3 - 4 |
---|
520 | |aMột số kiến thức cơ bản về cấu tạo và nguyên lý làm việc của động cơ đốt trong, cấu tạo trục khuỷu - thanh truyền, cơ cấu phân phối khí, hệ thống bôi trơn, hệ thống làm mát, hệ thống cung cấp nhiên liệu, nguồn điện và bộ điều chỉnh điện, hệ thống đánh lửa, hệ thống khởi động điện và các thiết bị mới |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aĐộng cơ đốt trong |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật ô tô |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Ô tô - NIIE |
---|
692 | |aPhương pháp chẩn đoán động cơ |
---|
700 | |aTrần, Thanh Thưởng|cTS. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 084965-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 079786-90 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/35526_giaotrinhdongcodottrongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
079786
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.43 Đ584
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
079787
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.43 Đ584
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
079788
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.43 Đ584
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
079789
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.43 Đ584
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
079790
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.43 Đ584
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
084965
|
Q7_Kho Mượn
|
621.43 Đ584
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
084966
|
Q7_Kho Mượn
|
621.43 Đ584
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
084967
|
Q7_Kho Mượn
|
621.43 Đ584
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
084968
|
Q7_Kho Mượn
|
621.43 Đ584
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
084969
|
Q7_Kho Mượn
|
621.43 Đ584
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|