ISBN
| 9786043247091 |
DDC
| 320 |
Nhan đề
| Chính trị học / Nguyễn Đăng Dung chủ biên, Phạm Hồng Tung, Nguyễn Thị Thu Hà... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 507 tr. : bảng ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày đối tượng, phương pháp nghiên cứu, đặc điểm và vai trò của chính trị học; khái lược lịch sử tư tưởng chính trị; quyền lực chính trị và kiểm soát quyền lực chính trị, dân chủ và pháp quyền; bầu cử trong đời sống chính trị; thể chế chính trị; đảng chính trị; chính khách và công chức... |
Từ khóa tự do
| Chính trị học |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Khoa
| Viện NIIE |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Bình Dương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Dung |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hồng Tung |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Ngọc Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Hà |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia Hà Nội |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 087903-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(15): 083671-5, 087351-60 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 35513 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36840D49-9E38-4EFC-9B45-E907E571321F |
---|
005 | 202409101112 |
---|
008 | 220801s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043247091|c180000 |
---|
039 | |a20240910111252|bquyennt|c20230606103904|dquyennt|y20220304135922|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a320|bC5399|223 |
---|
245 | |aChính trị học / |cNguyễn Đăng Dung chủ biên, Phạm Hồng Tung, Nguyễn Thị Thu Hà... |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2021 |
---|
300 | |a507 tr. : |bbảng ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục cuối mỗi chương |
---|
520 | |aTrình bày đối tượng, phương pháp nghiên cứu, đặc điểm và vai trò của chính trị học; khái lược lịch sử tư tưởng chính trị; quyền lực chính trị và kiểm soát quyền lực chính trị, dân chủ và pháp quyền; bầu cử trong đời sống chính trị; thể chế chính trị; đảng chính trị; chính khách và công chức... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aChính trị học |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
691 | |aQuan hệ công chúng |
---|
691 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
691 | |aLuật kinh tế - NIIE |
---|
700 | |aLưu, Bình Dương|cTS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Đăng Dung|cGS.TS.|echủ biên |
---|
700 | |aPhạm, Hồng Tung|cGS.TS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aĐinh, Ngọc Thắng|cTS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thu Hà|cPGS.TS.|ebiên soạn |
---|
710 | |aĐại học Quốc gia Hà Nội|bKhoa Luật |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 087903-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(15): 083671-5, 087351-60 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/300 khoahocxahoi/anhbiasach/35513_chinhtrihocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
083671
|
Q12_Kho Mượn_01
|
320 C5399
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
083672
|
Q12_Kho Mượn_01
|
320 C5399
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
083673
|
Q12_Kho Mượn_01
|
320 C5399
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
083674
|
Q12_Kho Mượn_01
|
320 C5399
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
083675
|
Q12_Kho Mượn_01
|
320 C5399
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
087351
|
Q12_Kho Mượn_01
|
320 C5399
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
087352
|
Q12_Kho Mượn_01
|
320 C5399
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
087353
|
Q12_Kho Mượn_01
|
320 C5399
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
087354
|
Q12_Kho Mượn_01
|
320 C5399
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
087355
|
Q12_Kho Mượn_01
|
320 C5399
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|