DDC
| 616.02 |
Tác giả CN
| Hoàng, Thanh Thước |
Nhan đề
| Giáo trình cấp cứu ban đầu : Đối tượng : điều dưỡng đa khoa (Dùng trong các trường THCN) / Hoàng Thanh Thước |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2007 |
Mô tả vật lý
| 64 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Gồm các bài học về cấp cứu người bị ngừng hô hấp, ngừng tuần hoàn, phòng và xử trí sốc, sơ cứu vết thương, sơ cứu nạn nhân gãy xương, sơ cứu người bị bỏng, tổ chức cấp cứu hàng loạt |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng-sơ cứu |
Từ khóa tự do
| Y tá |
Khoa
| Khoa Điều dưỡng |
Tác giả(bs) TT
| Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcYHOC_SKHOE_GT(4): V016756-9 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE_GT(6): VM003186-91 |
|
000
| 00958nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3551 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4389 |
---|
005 | 202002071502 |
---|
008 | 090615s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200207150242|bquyennt|c20180825025448|dlongtd|y20090615081300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a616.02|bH6788TH|221 |
---|
100 | 1|aHoàng, Thanh Thước |
---|
245 | 10|aGiáo trình cấp cứu ban đầu :|bĐối tượng : điều dưỡng đa khoa (Dùng trong các trường THCN) /|cHoàng Thanh Thước |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2007 |
---|
300 | |a64 tr. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 63 |
---|
520 | |aGồm các bài học về cấp cứu người bị ngừng hô hấp, ngừng tuần hoàn, phòng và xử trí sốc, sơ cứu vết thương, sơ cứu nạn nhân gãy xương, sơ cứu người bị bỏng, tổ chức cấp cứu hàng loạt |
---|
653 | 17|aĐiều dưỡng|xsơ cứu |
---|
653 | 27|aY tá |
---|
690 | |aKhoa Điều dưỡng |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
710 | 1|aSở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cYHOC_SKHOE_GT|j(4): V016756-9 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE_GT|j(6): VM003186-91 |
---|
890 | |a10|b52|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016756
|
Q4_Kho Mượn
|
616.02 H6788TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016757
|
Q4_Kho Mượn
|
616.02 H6788TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016758
|
Q4_Kho Mượn
|
616.02 H6788TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016759
|
Q4_Kho Mượn
|
616.02 H6788TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM003186
|
Q4_Kho Mượn
|
616.02 H6788TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM003187
|
Q4_Kho Mượn
|
616.02 H6788TH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM003188
|
Q4_Kho Mượn
|
616.02 H6788TH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM003189
|
Q4_Kho Mượn
|
616.02 H6788TH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM003190
|
Q4_Kho Mượn
|
616.02 H6788TH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM003191
|
Q4_Kho Mượn
|
616.02 H6788TH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|