DDC
| 647.95 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Nga |
Nhan đề
| Giáo trình lý thuyết kỹ thuật phục vụ Bar : Dùng trong các trường THCN / Lê Thị Nga, Nguyễn Thị Thanh Hải. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội, 2008 |
Mô tả vật lý
| 97 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ bản về tổ chức lao động, quy trình phục vụ, nguyên tắc bài trí, sắp đặt trang thiết bị dụng cụ trong quán Bar. Đồng thời chuẩn bị các nguyên liệu hàng hóa như : đồ uống có cồn, không cồn..., giới thiệu các kỹ thuật và công thức pha chế đồ uống. |
Từ khóa tự do
| Nhà hàng-Nghiệp vụ |
Từ khóa tự do
| Quán Bar |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Hải |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnQTRI_VPHONG_GT(1): VM003258 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuQTRI_VPHONG_GT(5): VM003259-63 |
|
000
| 01037nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3549 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4387 |
---|
005 | 202205071128 |
---|
008 | 090612s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220507112822|bquyennt|c20200102101911|dquyennt|y20090612153500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a647.95|bL1115NG|221 |
---|
100 | 1|aLê, Thị Nga |
---|
245 | 10|aGiáo trình lý thuyết kỹ thuật phục vụ Bar :|bDùng trong các trường THCN /|cLê Thị Nga, Nguyễn Thị Thanh Hải. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội, 2008 |
---|
300 | |a97 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức cơ bản về tổ chức lao động, quy trình phục vụ, nguyên tắc bài trí, sắp đặt trang thiết bị dụng cụ trong quán Bar. Đồng thời chuẩn bị các nguyên liệu hàng hóa như : đồ uống có cồn, không cồn..., giới thiệu các kỹ thuật và công thức pha chế đồ uống. |
---|
653 | 17|aNhà hàng|xNghiệp vụ |
---|
653 | 27|aQuán Bar |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Thanh Hải |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG_GT|j(1): VM003258 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cQTRI_VPHONG_GT|j(5): VM003259-63 |
---|
890 | |a6|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
VM003258
|
Q12_Kho Lưu
|
647.95 L1115NG
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
VM003259
|
Q12_Kho Mượn_01
|
647.95 L1115NG
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
VM003260
|
Q12_Kho Lưu
|
647.95 L1115NG
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
VM003261
|
Q12_Kho Lưu
|
647.95 L1115NG
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM003262
|
Q12_Kho Mượn_01
|
647.95 L1115NG
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM003263
|
Q12_Kho Lưu
|
647.95 L1115NG
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|