DDC
| 615.19 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thúy Dần |
Nhan đề
| Giáo trình hóa dược - dược lý. :. Phần III, Dược lâm sàng : / : Dùng trong các trường THCN /. / Nguyễn Thúy Dần |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2007 |
Mô tả vật lý
| 166 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Khái quát những thông tin mới nhất về sử dụng thuốc trên lâm sàng, trên cá thể người bệnh như : thuốc kháng sinh, vitamin, chống viêm glucorticoid, điều trị hen và rối loạn đường tiêu hóa. |
Từ khóa tự do
| Dược lâm sàng |
Từ khóa tự do
| Dược phẩm-Dược lý |
Từ khóa tự do
| Dược phẩm-Dược hóa |
Khoa
| Khoa Dược |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcYHOC_SKHOE_GT(4): V016850-3 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE_GT(6): VM003312-7 |
|
000
| 00923nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3548 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4383 |
---|
005 | 202206141018 |
---|
008 | 090612s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220614101806|bdinhnt|c20220415093059|dbacntp|y20090612142800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615.19|bN5764D|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thúy Dần |
---|
245 | 10|aGiáo trình hóa dược - dược lý. :. |nPhần III,|pDược lâm sàng : / : |bDùng trong các trường THCN /. / |cNguyễn Thúy Dần |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2007 |
---|
300 | |a166 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aKhái quát những thông tin mới nhất về sử dụng thuốc trên lâm sàng, trên cá thể người bệnh như : thuốc kháng sinh, vitamin, chống viêm glucorticoid, điều trị hen và rối loạn đường tiêu hóa. |
---|
653 | 17|aDược lâm sàng |
---|
653 | 27|aDược phẩm|xDược lý |
---|
653 | 27|aDược phẩm|xDược hóa |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cYHOC_SKHOE_GT|j(4): V016850-3 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE_GT|j(6): VM003312-7 |
---|
890 | |a10|b34|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016850
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016851
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016852
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016853
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM003312
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM003313
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM003314
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Hạn trả:24-12-2024
|
|
|
8
|
VM003315
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM003316
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM003317
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|