DDC
| 543 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Hải Yến |
Nhan đề
| Giáo trình phân tích định tính : Dùng trong các trường THCN / Lê Thị Hải Yến |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2007 |
Mô tả vật lý
| 110 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Đại cương về hóa học phân tích định tính. Xác định các cation từ nhóm I đến nhóm VI, anion nhóm I, II, III, đồng thời xác định cation và anion trong dung dịch muối vô cơ. |
Từ khóa tự do
| Hóa học phân tích |
Khoa
| Khoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mất306001_Sach(2): VM003324, VM003329 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnCN HOA HOC_GT(4): V016842-5 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(3): VM003325, VM003327-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): VM003326 |
|
000
| 00850nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 3547 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4382 |
---|
005 | 202204121507 |
---|
008 | 090612s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220412150709|bbacntp|c20220412150209|dbacntp|y20090612140300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a543|bL1115Y|221 |
---|
100 | 1|aLê, Thị Hải Yến |
---|
245 | 10|aGiáo trình phân tích định tính :|bDùng trong các trường THCN /|cLê Thị Hải Yến |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2007 |
---|
300 | |a110 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aĐại cương về hóa học phân tích định tính. Xác định các cation từ nhóm I đến nhóm VI, anion nhóm I, II, III, đồng thời xác định cation và anion trong dung dịch muối vô cơ. |
---|
653 | 17|aHóa học phân tích |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|c306001_Sach|j(2): VM003324, VM003329 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCN HOA HOC_GT|j(4): V016842-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(3): VM003325, VM003327-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): VM003326 |
---|
890 | |a10|b31|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016842
|
Q4_Kho Mượn
|
543 L1115Y
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016843
|
Q4_Kho Mượn
|
543 L1115Y
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016844
|
Q4_Kho Mượn
|
543 L1115Y
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016845
|
Q4_Kho Mượn
|
543 L1115Y
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM003324
|
Kho Sách mất
|
543 L1115Y
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM003325
|
Q12_Kho Lưu
|
543 L1115Y
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM003326
|
Q12_Kho Mượn_01
|
543 L1115Y
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM003327
|
Q12_Kho Lưu
|
543 L1115Y
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM003328
|
Q12_Kho Lưu
|
543 L1115Y
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM003329
|
Kho Sách mất
|
543 L1115Y
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|