|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 35464 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8C9AFE2C-2738-472A-BB11-2A8E9804547D |
---|
005 | 202306290922 |
---|
008 | 220303s0000 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a 9781644648179|c000 |
---|
039 | |a20230629092208|bquyennt|c20220412094410|dbacntp|y20220303110153|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |acau |
---|
044 | |aeng |
---|
082 | |a519.5|bA954|223 |
---|
100 | |aAvery, Evan |
---|
245 | |aBusiness statistics |
---|
245 | |cEvan Avery |
---|
260 | |aLos Angeles, CA, US, : |bVermont Ave |
---|
300 | |a845 pages. ; |ccm. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aBusiness statistics |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn - NIIE |
---|
692 | |aTHỐNG KÊ KINH DOANH - Statistics for Business |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/35464_business statistics_k_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào