DDC
| 380.1 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Phương Mai. |
Nhan đề
| Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành thương mại II: Dùng trong các trường THCN = English for business II : Intensive reading / Trần Thị Phương Mai (chủ biên) |
Nhan đề khác
| English for business II |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2007 |
Mô tả vật lý
| 95 tr. ; : 24 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức về kỹ năng nghe, nói, kiểm tra từ vựng...cho ngành thương mại. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Anh ngữ ngành thương mại |
Từ khóa tự do
| Thương mại |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(5): VM002820-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKINH TE_GT(2): V016495, VM002825 |
|
000
| 00948nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3529 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4363 |
---|
005 | 202001021036 |
---|
008 | 090528s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102103645|bquyennt|c20180825025440|dlongtd|y20090528141700|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a380.1|bT7721M|221 |
---|
100 | 1|aTrần, Thị Phương Mai. |
---|
245 | 10|aGiáo trình tiếng Anh chuyên ngành thương mại II: Dùng trong các trường THCN = English for business II :|b Intensive reading /|cTrần Thị Phương Mai (chủ biên) |
---|
246 | |aEnglish for business II |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2007 |
---|
300 | |a95 tr. ; : |b24 cm. |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức về kỹ năng nghe, nói, kiểm tra từ vựng...cho ngành thương mại. |
---|
653 | 17|aAnh ngữ|xAnh ngữ ngành thương mại |
---|
653 | 27|aThương mại |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(5): VM002820-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKINH TE_GT|j(2): V016495, VM002825 |
---|
890 | |a7|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016495
|
Q12_Kho Lưu
|
380.1 T7721M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
VM002820
|
Q7_Kho Mượn
|
380.1 T7721M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
VM002821
|
Q7_Kho Mượn
|
380.1 T7721M
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
VM002822
|
Q7_Kho Mượn
|
380.1 T7721M
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM002823
|
Q7_Kho Mượn
|
380.1 T7721M
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM002824
|
Q7_Kho Mượn
|
380.1 T7721M
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002825
|
Q12_Kho Lưu
|
380.1 T7721M
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|