ISBN
| 9781119092063 |
DDC
| 005.4 |
Tác giả CN
| Bresnahan, Christine |
Nhan đề
| Linux essentials / Christine Bresnahan; Richard Blum |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| Indianapolis, Ind. : Sybex, a Wiley brand, 2015 |
Mô tả vật lý
| xvii, 342 pages. : illustrations ; 24 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Tóm tắt
| Introduces the fundamentals of the operating system, covering such topics as how to manage hardware, use file management tools and commands, install and control programs, use scripts to automate tasks, and archive data. |
Thuật ngữ chủ đề
| Operating systems (Computers) |
Thuật ngữ chủ đề
| Linux |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Blum, Richard, 1962- |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(3): 079558, 079579-80 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 35277 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | C35A656B-9C66-44E4-A3DE-D76CB6A689DD |
---|
005 | 202203011138 |
---|
008 | 220223s2015 ii eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781119092063 |
---|
039 | |a20220301113825|bquyennt|c20220223112052|dquyennt|y20220223111808|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aii |
---|
082 | |a005.4|bB842|223 |
---|
100 | |aBresnahan, Christine |
---|
245 | |aLinux essentials / |cChristine Bresnahan; Richard Blum |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aIndianapolis, Ind. : |bSybex, a Wiley brand, |c2015 |
---|
300 | |axvii, 342 pages. : |billustrations ; |c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
520 | |aIntroduces the fundamentals of the operating system, covering such topics as how to manage hardware, use file management tools and commands, install and control programs, use scripts to automate tasks, and archive data. |
---|
541 | |aTặng |
---|
650 | |aOperating systems (Computers) |
---|
650 | |aLinux |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
700 | |aBlum, Richard, 1962- |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(3): 079558, 079579-80 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/000 tinhocthongtin/anhbiasach/35277_linux essentialsthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
079558
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.4 B842
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
079579
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.4 B842
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
079580
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.4 B842
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|