DDC
| 380.1 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Phương Mai. |
Nhan đề
| Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành thương mại II : Dùng trong các trường THCN = English for business II : Intensive listening / Trần Thị Phương Mai (chủ biên);... |
Nhan đề khác
| bEnglish for business II :Intensive listening. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2007 |
Mô tả vật lý
| 339 tr. ; : 24 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức về kỹ năng nghe, nói, kiểm tra từ vựng...chuyên ngành thương mại. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-anh ngữ ngành thương mại |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ thương mại |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Kim Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Bích Ngọc |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(5): VM003108-12 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KINH TE_GT(1): VM003113 |
|
000
| 01063nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 3526 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4360 |
---|
005 | 202001021015 |
---|
008 | 090528s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102101548|bquyennt|c20180825025439|dlongtd|y20090528135900|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a380.1|bT7721M|221 |
---|
100 | 1|aTrần, Thị Phương Mai. |
---|
245 | 10|aGiáo trình tiếng Anh chuyên ngành thương mại II : Dùng trong các trường THCN =|bEnglish for business II : Intensive listening /|cTrần Thị Phương Mai (chủ biên);... |
---|
246 | 01|abEnglish for business II :|bIntensive listening. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2007 |
---|
300 | |a339 tr. ; : |b24 cm. |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức về kỹ năng nghe, nói, kiểm tra từ vựng...chuyên ngành thương mại. |
---|
653 | 17|aAnh ngữ|xanh ngữ ngành thương mại |
---|
653 | 17|aAnh ngữ thương mại |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
700 | 1|aĐỗ, Thị Kim Oanh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Bích Ngọc |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(5): VM003108-12 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE_GT|j(1): VM003113 |
---|
890 | |a6|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
VM003108
|
Q7_Kho Mượn
|
380.1 T7721M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
VM003109
|
Q7_Kho Mượn
|
380.1 T7721M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
VM003110
|
Q7_Kho Mượn
|
380.1 T7721M
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
VM003111
|
Q7_Kho Mượn
|
380.1 T7721M
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM003112
|
Q7_Kho Mượn
|
380.1 T7721M
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM003113
|
Q12_Kho Mượn_01
|
380.1 T7721M
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|