thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 381 N5764L
    Nhan đề: Giáo trình nghiệp vụ kinh doanh thương mại - dịch vụ. :.

DDC 381
Tác giả CN Nguyễn, Thị Lực
Nhan đề Giáo trình nghiệp vụ kinh doanh thương mại - dịch vụ. :. T2 : / : Dùng trong các trường THCN /. / Nguyễn Thị Lực (chủ biên),...
Thông tin xuất bản Hà Nội. :Nxb. Hà Nội,2006
Mô tả vật lý 106 tr. ;24cm.
Tóm tắt Cung cấp các kiến thức về: mã số mã vạch, phương tiện quảng cáo ở Việt Nam, phương tiện thanh toán, phương thức bán buôn, công tác kiểm kê hàng hoá, telemarketing. Một số giải pháp phát triển siêu thị ở Việt Nam tới năm 2010.
Từ khóa tự do Kinh doanh
Từ khóa tự do Thương mại-Dịch vụ
Khoa Khoa Tài chính - Kế toán
Khoa Khoa Tài chính - Kế toán
Khoa Khoa Quản trị Kinh doanh
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Quốc Hùng.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Mạnh Dũng.
Địa chỉ 300Q12_Kho LưuKINH TE_GT(1): VM003005
000 01060nam a2200313 p 4500
0013522
0021
0044353
005202001021014
008090528s2006 vm| vie
0091 0
039|a20200102101433|bquyennt|c20180825025438|dlongtd|y20090528111500|zsvtt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
0821|a381|bN5764L|221
10011|aNguyễn, Thị Lực
24510|aGiáo trình nghiệp vụ kinh doanh thương mại - dịch vụ. :. |nT2 : / : |bDùng trong các trường THCN /. / |cNguyễn Thị Lực (chủ biên),...
260|aHà Nội. :|bNxb. Hà Nội,|c2006
300|a106 tr. ;|c24cm.
520|aCung cấp các kiến thức về: mã số mã vạch, phương tiện quảng cáo ở Việt Nam, phương tiện thanh toán, phương thức bán buôn, công tác kiểm kê hàng hoá, telemarketing. Một số giải pháp phát triển siêu thị ở Việt Nam tới năm 2010.
65317|aKinh doanh
65327|aThương mại|xDịch vụ
690|aKhoa Tài chính - Kế toán
690|aKhoa Tài chính - Kế toán
690|aKhoa Quản trị Kinh doanh
7001|aNguyễn, Quốc Hùng.
7001|aNguyễn, Mạnh Dũng.
852|a300|bQ12_Kho Lưu|cKINH TE_GT|j(1): VM003005
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 VM003005 Q12_Kho Lưu 381 N5764L Sách mượn tại chỗ 1