DDC
| 381 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Lực |
Nhan đề
| Giáo trình nghiệp vụ kinh doanh thương mại - dịch vụ. :. T2 : / : Dùng trong các trường THCN /. / Nguyễn Thị Lực (chủ biên),... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. :Nxb. Hà Nội,2006 |
Mô tả vật lý
| 106 tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp các kiến thức về: mã số mã vạch, phương tiện quảng cáo ở Việt Nam, phương tiện thanh toán, phương thức bán buôn, công tác kiểm kê hàng hoá, telemarketing. Một số giải pháp phát triển siêu thị ở Việt Nam tới năm 2010. |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Thương mại-Dịch vụ |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Hùng. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Dũng. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKINH TE_GT(1): VM003005 |
|
000
| 01060nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 3522 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4353 |
---|
005 | 202001021014 |
---|
008 | 090528s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102101433|bquyennt|c20180825025438|dlongtd|y20090528111500|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a381|bN5764L|221 |
---|
100 | 11|aNguyễn, Thị Lực |
---|
245 | 10|aGiáo trình nghiệp vụ kinh doanh thương mại - dịch vụ. :. |nT2 : / : |bDùng trong các trường THCN /. / |cNguyễn Thị Lực (chủ biên),... |
---|
260 | |aHà Nội. :|bNxb. Hà Nội,|c2006 |
---|
300 | |a106 tr. ;|c24cm. |
---|
520 | |aCung cấp các kiến thức về: mã số mã vạch, phương tiện quảng cáo ở Việt Nam, phương tiện thanh toán, phương thức bán buôn, công tác kiểm kê hàng hoá, telemarketing. Một số giải pháp phát triển siêu thị ở Việt Nam tới năm 2010. |
---|
653 | 17|aKinh doanh |
---|
653 | 27|aThương mại|xDịch vụ |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Quốc Hùng. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Mạnh Dũng. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKINH TE_GT|j(1): VM003005 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
VM003005
|
Q12_Kho Lưu
|
381 N5764L
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|