
ISBN
| 9786048228309 |
DDC
| 363.377 |
Tác giả CN
| Doãn, Minh Khôi |
Nhan đề
| Cẩm nang an toàn cháy / Doãn Minh Khôi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2019 |
Mô tả vật lý
| 200 tr. : minh hoạ ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ bản về an toàn phòng cháy chữa cháy; cơ sở khoa học về an toàn cháy; hệ thống trang thiết bị báo cháy, chữa cháy trong công trình xây dựng; an toàn thoát hiểm; thiết kế an toàn cháy cho công trình kiến trúc, xây dựng, nhà cao tầng, siêu cao tầng và các công trình công cộng khác |
Từ khóa tự do
| Phòng cháy chữa cháy |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang |
Từ khóa tự do
| An toàn |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(3): 079374-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35190 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5A0C9A47-3FEC-4B7F-ABC0-F0C5576EBB94 |
---|
005 | 202202141617 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048228309 |
---|
039 | |a20220214161714|bquyennt|y20220214160659|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a363.377|bD6316|223 |
---|
100 | |aDoãn, Minh Khôi |
---|
245 | |aCẩm nang an toàn cháy / |cDoãn Minh Khôi |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2019 |
---|
300 | |a200 tr. : |bminh hoạ ; |c21 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 179-193. - Thư mục: tr. 194-196 |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức cơ bản về an toàn phòng cháy chữa cháy; cơ sở khoa học về an toàn cháy; hệ thống trang thiết bị báo cháy, chữa cháy trong công trình xây dựng; an toàn thoát hiểm; thiết kế an toàn cháy cho công trình kiến trúc, xây dựng, nhà cao tầng, siêu cao tầng và các công trình công cộng khác |
---|
541 | |aTặng |
---|
653 | |aPhòng cháy chữa cháy |
---|
653 | |aCẩm nang |
---|
653 | |aAn toàn |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(3): 079374-6 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/35190_camnangantoanchaythumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
079374
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.377 D6316
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
079375
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.377 D6316
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
079376
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.377 D6316
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|