DDC
| 615 |
Tác giả CN
| Trần, Quốc Hùng. |
Nhan đề
| Giáo trình y học cổ truyền : Đối tượng điều dưỡng đa khoa (Dùng trong các trường THCN) / Trần Quốc Hùng, Triệu Trần Băng, Trần Kim Thanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2005 |
Mô tả vật lý
| 112 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Lý luận chung về học thuyết âm dương ngũ hành và ứng dụng trong y học cổ truyền. Các phương pháp điều trị không dùng thuốc; xoa bóp; bấm huyệt; châm cứu. Các bài thuốc y học cổ truyền: thuốc giải cảm và phong thấp, thuốc thanh nhiệt - trừ hàn, thuốc hành khí hoạt huyết. |
Từ khóa tự do
| Y học-Cổ truyền |
Từ khóa tự do
| Y học dân tộc |
Từ khóa tự do
| Đông y |
Khoa
| Khoa Dược |
Khoa
| Khoa Điều dưỡng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Kim Thanh. |
Tác giả(bs) CN
| Triệu,Trần Băng |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE_GT(10): V016548-51, VM002910-5 |
|
000
| 01119nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 3512 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4339 |
---|
005 | 202102031438 |
---|
008 | 090528s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210203143858|bnghiepvu|c20200207150151|dquyennt|y20090528102400|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615|bT783H|221 |
---|
100 | 1|aTrần, Quốc Hùng. |
---|
245 | 10|aGiáo trình y học cổ truyền :|bĐối tượng điều dưỡng đa khoa (Dùng trong các trường THCN) /|cTrần Quốc Hùng, Triệu Trần Băng, Trần Kim Thanh |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c2005 |
---|
300 | |a112 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aLý luận chung về học thuyết âm dương ngũ hành và ứng dụng trong y học cổ truyền. Các phương pháp điều trị không dùng thuốc; xoa bóp; bấm huyệt; châm cứu. Các bài thuốc y học cổ truyền: thuốc giải cảm và phong thấp, thuốc thanh nhiệt - trừ hàn, thuốc hành khí hoạt huyết. |
---|
653 | 17|aY học|xCổ truyền |
---|
653 | 17|aY học dân tộc |
---|
653 | 27|aĐông y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
690 | |aKhoa Điều dưỡng |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aKỹ thuật Y học |
---|
700 | 1|aTrần, Kim Thanh. |
---|
700 | 1|aTriệu,Trần Băng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE_GT|j(10): V016548-51, VM002910-5 |
---|
890 | |a10|b21|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016548
|
Q4_Kho Mượn
|
615 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016549
|
Q4_Kho Mượn
|
615 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016550
|
Q4_Kho Mượn
|
615 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016551
|
Q4_Kho Mượn
|
615 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM002910
|
Q4_Kho Mượn
|
615 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM002911
|
Q4_Kho Mượn
|
615 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002912
|
Q4_Kho Mượn
|
615 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM002913
|
Q4_Kho Mượn
|
615 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM002914
|
Q4_Kho Mượn
|
615 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM002915
|
Q4_Kho Mượn
|
615 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|