DDC
| 615.1 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Hải Yến. |
Nhan đề
| Giáo trình kiểm nghiệm thuốc : Dùng trong các trường THCN / Lê Thị Hải Yến (chủ biên), Nguyễn Ninh Hải |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2007 |
Mô tả vật lý
| 146 tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày nguyên tắc chung và một số phương pháp kiểm nghiệm thuốc, khái niệm chất lượng thuốc, những yếu tố cơ bản ảnh hưởng tới chất lượng thuốc. Hệ thống tổ chức, quản lý, kiểm tra chất lượng thuốc. Những nội dung cơ bản của công tác kiểm nghiệm thuốc và mỹ phẩm. Các cách pha các chất đối chiếu, thuốc thử, chỉ thị màu trong kiểm nghiệm... |
Từ khóa tự do
| Thuốc-Kiểm nghiệm |
Từ khóa tự do
| Dược phẩm |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ninh Hải. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcYHOC_SKHOE_GT(4): V016472-5 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE_GT(6): VM002808-13 |
|
000
| 01049nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3508 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4335 |
---|
005 | 202204150930 |
---|
008 | 090528s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415093029|bbacntp|c20210203143214|dnghiepvu|y20090528100000|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615.1|bL1115Y|221 |
---|
100 | 1|aLê, Thị Hải Yến. |
---|
245 | 10|aGiáo trình kiểm nghiệm thuốc :|bDùng trong các trường THCN /|cLê Thị Hải Yến (chủ biên), Nguyễn Ninh Hải |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c2007 |
---|
300 | |a146 tr. ;|c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày nguyên tắc chung và một số phương pháp kiểm nghiệm thuốc, khái niệm chất lượng thuốc, những yếu tố cơ bản ảnh hưởng tới chất lượng thuốc. Hệ thống tổ chức, quản lý, kiểm tra chất lượng thuốc. Những nội dung cơ bản của công tác kiểm nghiệm thuốc và mỹ phẩm. Các cách pha các chất đối chiếu, thuốc thử, chỉ thị màu trong kiểm nghiệm... |
---|
653 | 17|aThuốc|xKiểm nghiệm |
---|
653 | 27|aDược phẩm |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aNguyễn, Ninh Hải. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cYHOC_SKHOE_GT|j(4): V016472-5 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE_GT|j(6): VM002808-13 |
---|
890 | |a10|b50|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016472
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 L1115Y
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016473
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 L1115Y
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016474
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 L1115Y
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016475
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 L1115Y
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM002808
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 L1115Y
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM002809
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 L1115Y
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002810
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 L1115Y
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM002811
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 L1115Y
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM002812
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 L1115Y
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM002813
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 L1115Y
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|