thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 380.1 N5764NH
    Nhan đề: Giáo trình từ vựng tiếng Anh thương mại : Dùng trong các trường THCN =

DDC 380.1
Tác giả CN Nguyễn, Thị Quế Nhung
Nhan đề Giáo trình từ vựng tiếng Anh thương mại : Dùng trong các trường THCN = Business english vocabulary / Nguyễn Thị Quế Nhung.
Nhan đề khác Business english vocabulary.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Nxb. Hà Nội, 2006
Mô tả vật lý 107 tr. ;24 cm.
Tóm tắt Giới thiệu các từ, thuật ngữ thương mại và một số cấu trúc bằng tiếng Anh. Giải thích nghĩa của các thuật ngữ thương mại. Đưa ra các bài tập và đáp án sau mỗi bài.
Từ khóa tự do Anh ngữ-Anh ngữ ngành thương mại
Từ khóa tự do Anh ngữ-thương mại
Khoa Khoa Quản trị Kinh doanh
Địa chỉ 100Q4_Kho MượnKINH TE_GT(1): V016607
Địa chỉ 300Q12_Kho LưuKINH TE_GT(1): VM002975
000 01007nam a2200301 p 4500
0013507
0021
0044334
005202001021012
008090528s2006 vm| vie
0091 0
039|a20200102101241|bquyennt|c20180825025432|dlongtd|y20090528095800|zsvtt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
0821|a380.1|bN5764NH|221
1001|aNguyễn, Thị Quế Nhung
24510|aGiáo trình từ vựng tiếng Anh thương mại : Dùng trong các trường THCN =|bBusiness english vocabulary /|cNguyễn Thị Quế Nhung.
24601|aBusiness english vocabulary.
260|aHà Nội :|bNxb. Hà Nội, 2006
300|a107 tr. ;|c24 cm.
520|aGiới thiệu các từ, thuật ngữ thương mại và một số cấu trúc bằng tiếng Anh. Giải thích nghĩa của các thuật ngữ thương mại. Đưa ra các bài tập và đáp án sau mỗi bài.
65317|aAnh ngữ|xAnh ngữ ngành thương mại
65327|aAnh ngữ|xthương mại
690|aKhoa Quản trị Kinh doanh
852|a100|bQ4_Kho Mượn|cKINH TE_GT|j(1): V016607
852|a300|bQ12_Kho Lưu|cKINH TE_GT|j(1): VM002975
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V016607 Q12_Kho Lưu 380.1 N5764NH Sách mượn về nhà 1
2 VM002975 Q12_Kho Lưu 380.1 N5764NH Sách mượn về nhà 2