DDC
| 380.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Quế Nhung |
Nhan đề
| Giáo trình từ vựng tiếng Anh thương mại : Dùng trong các trường THCN = Business english vocabulary / Nguyễn Thị Quế Nhung. |
Nhan đề khác
| Business english vocabulary. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội, 2006 |
Mô tả vật lý
| 107 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các từ, thuật ngữ thương mại và một số cấu trúc bằng tiếng Anh. Giải thích nghĩa của các thuật ngữ thương mại. Đưa ra các bài tập và đáp án sau mỗi bài. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Anh ngữ ngành thương mại |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-thương mại |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKINH TE_GT(1): V016607 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKINH TE_GT(1): VM002975 |
|
000
| 01007nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3507 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4334 |
---|
005 | 202001021012 |
---|
008 | 090528s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102101241|bquyennt|c20180825025432|dlongtd|y20090528095800|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a380.1|bN5764NH|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thị Quế Nhung |
---|
245 | 10|aGiáo trình từ vựng tiếng Anh thương mại : Dùng trong các trường THCN =|bBusiness english vocabulary /|cNguyễn Thị Quế Nhung. |
---|
246 | 01|aBusiness english vocabulary. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội, 2006 |
---|
300 | |a107 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các từ, thuật ngữ thương mại và một số cấu trúc bằng tiếng Anh. Giải thích nghĩa của các thuật ngữ thương mại. Đưa ra các bài tập và đáp án sau mỗi bài. |
---|
653 | 17|aAnh ngữ|xAnh ngữ ngành thương mại |
---|
653 | 27|aAnh ngữ|xthương mại |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKINH TE_GT|j(1): V016607 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKINH TE_GT|j(1): VM002975 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016607
|
Q12_Kho Lưu
|
380.1 N5764NH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
VM002975
|
Q12_Kho Lưu
|
380.1 N5764NH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào