DDC
| 915.97 |
Tác giả CN
| Vũ, Triệu Quân |
Nhan đề
| Giáo trình địa lý du lịch : Dùng trong các trường THCN / Vũ Triệu Quân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội ,2007 |
Mô tả vật lý
| 119tr.;24cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ bản về địa lý du lịch, du lịch và các nhân tố ảnh hưởng đến sự hình thành và phát triển du lịch, sự phân hoá lãnh thổ du lịch Việt Nam, các vùng du lịch Việt Nam |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Mô tả và du lịch |
Từ khóa tự do
| Địa lý-Việt Nam |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnVH_GD_LS_ЬL(5): V016544, V016546, VM002916, VM002919, VM002921 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnVH_GD_LS_ЬL(3): VM002917-8, VM002920 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuVH_GD_LS_ЬL(2): V016545, V016547 |
|
000
| 00873nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3506 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4333 |
---|
005 | 202001021012 |
---|
008 | 090528s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102101217|bquyennt|c20180825025432|dlongtd|y20090528095600|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a915.97|bV3939QU|221 |
---|
100 | 1|aVũ, Triệu Quân |
---|
245 | 10|aGiáo trình địa lý du lịch :|bDùng trong các trường THCN /|cVũ Triệu Quân |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội ,|c2007 |
---|
300 | |a119tr.;|c24cm. |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức cơ bản về địa lý du lịch, du lịch và các nhân tố ảnh hưởng đến sự hình thành và phát triển du lịch, sự phân hoá lãnh thổ du lịch Việt Nam, các vùng du lịch Việt Nam |
---|
651 | 0|aViệt Nam|xMô tả và du lịch |
---|
653 | 17|aĐịa lý|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aQuản trị Du lịch |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cVH_GD_LS_ЬL|j(5): V016544, V016546, VM002916, VM002919, VM002921 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cVH_GD_LS_ЬL|j(3): VM002917-8, VM002920 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cVH_GD_LS_ЬL|j(2): V016545, V016547 |
---|
890 | |a10|b36|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016544
|
Q12_Kho Lưu
|
915.97 V3939QU
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016545
|
Q12_Kho Lưu
|
915.97 V3939QU
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016546
|
Q12_Kho Lưu
|
915.97 V3939QU
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
VM002916
|
Q12_Kho Lưu
|
915.97 V3939QU
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM002917
|
Q7_Kho Mượn
|
915.97 V3939QU
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM002918
|
Q7_Kho Mượn
|
915.97 V3939QU
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002919
|
Q12_Kho Lưu
|
915.97 V3939QU
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM002920
|
Q7_Kho Mượn
|
915.97 V3939QU
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM002921
|
Q12_Kho Lưu
|
915.97 V3939QU
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V016547
|
Q12_Kho Lưu
|
915.97 V3939QU
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|