DDC
| 628.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Phương Dung |
Nhan đề
| Các hoạt động truyền thông giảm thiểu rác thải tại các kênh rạch trong thành phố, trường hợp ghi nhận tại kênh Nhiêu Lộc - Thị Nghè, và hệ thống kênh Tấn Tài / Nguyễn Thị Phương Dung, Đào Minh Khoa |
Thông tin xuất bản
| Thành phố Hà Nội : Bộ Tài nguyên và môi trường, 2021 |
Mô tả vật lý
| 2 tr. |
Tóm tắt
| Phân tích những vấn đề còn tồn tại trong hoạt động truyền thông giảm thiểu rác thải tại các kênh rạch trong thành phố với trường hợp kênh Nhiêu Lộc - Thị Nghè của Thành phố Hồ Chí Minh và tuyến kênh Tấn Tài của Thành phố Phan Rang - Tháp Chàm |
Từ khóa tự do
| Giảm thiểu rác thải |
Từ khóa tự do
| Kênh Nhiêu Lộc Thị Nghè |
Từ khóa tự do
| Kênh rạch |
Từ khóa tự do
| Kênh Tấn Tài |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Minh Khoa |
Nguồn trích
| Tạp chí Tài nguyên & Môi trường : Natural Resources and Environment magazine 2021tr. 40-41
Số: 19
Tập: 369 |
|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35053 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 018AD892-6A00-499B-BCEA-2A82989ECC85 |
---|
005 | 202201171134 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220117113403|ztainguyendientu |
---|
082 | |a628.4 |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Phương Dung|cThS. |
---|
245 | |aCác hoạt động truyền thông giảm thiểu rác thải tại các kênh rạch trong thành phố, trường hợp ghi nhận tại kênh Nhiêu Lộc - Thị Nghè, và hệ thống kênh Tấn Tài / |cNguyễn Thị Phương Dung, Đào Minh Khoa |
---|
260 | |aThành phố Hà Nội : |bBộ Tài nguyên và môi trường, |c2021 |
---|
300 | |a2 tr. |
---|
520 | |aPhân tích những vấn đề còn tồn tại trong hoạt động truyền thông giảm thiểu rác thải tại các kênh rạch trong thành phố với trường hợp kênh Nhiêu Lộc - Thị Nghè của Thành phố Hồ Chí Minh và tuyến kênh Tấn Tài của Thành phố Phan Rang - Tháp Chàm |
---|
653 | |aGiảm thiểu rác thải |
---|
653 | |aKênh Nhiêu Lộc Thị Nghè |
---|
653 | |aKênh rạch |
---|
653 | |aKênh Tấn Tài |
---|
700 | |aĐào, Minh Khoa |
---|
773 | |tTạp chí Tài nguyên & Môi trường : Natural Resources and Environment magazine |d2021|gtr. 40-41|x1859-1477|v369|i19 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d4 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|