DDC
| 621.802 8 |
Tác giả CN
| Trần, Lan Phương |
Nhan đề
| Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành sửa chữa khai thác thiết bị : Dùng trong các trường THCN= English for Engineering / Trần Lan Phương. |
Nhan đề khác
| English for Engineering. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội, 2007 |
Mô tả vật lý
| 95 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp cấu trúc cú pháp, các bài đọc, bài luyện cấu trúc câu và các từ trong tiếng Anh chuyên ngành sữa chữa, khai thác thiết bị. Đồng thời đề cập đến kỹ thuật cơ sở vật liệu, chi tiết máy, phương pháp gia công, các dụng cụ cắt gọt, dụng cụ đo lường và máy cắt kim loại...và một số phương pháp an toàn lao động. |
Từ khóa tự do
| Cơ khí-Thiết bị |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Anh ngữ ngành cơ khí |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKTHUAT_ЬLUC(4): V016712, V016715, VM003127, VM003130 |
|
000
| 01101nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3504 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4331 |
---|
005 | 202204141409 |
---|
008 | 090528s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414140941|bbacntp|c20180825025431|dlongtd|y20090528094600|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.802 8|bT783PH|221 |
---|
100 | 1|aTrần, Lan Phương |
---|
245 | 10|aGiáo trình tiếng Anh chuyên ngành sửa chữa khai thác thiết bị : Dùng trong các trường THCN=|bEnglish for Engineering /|cTrần Lan Phương. |
---|
246 | 01|aEnglish for Engineering. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội, 2007 |
---|
300 | |a95 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aCung cấp cấu trúc cú pháp, các bài đọc, bài luyện cấu trúc câu và các từ trong tiếng Anh chuyên ngành sữa chữa, khai thác thiết bị. Đồng thời đề cập đến kỹ thuật cơ sở vật liệu, chi tiết máy, phương pháp gia công, các dụng cụ cắt gọt, dụng cụ đo lường và máy cắt kim loại...và một số phương pháp an toàn lao động. |
---|
653 | 17|aCơ khí|xThiết bị |
---|
653 | 27|aAnh ngữ|xAnh ngữ ngành cơ khí |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKTHUAT_ЬLUC|j(4): V016712, V016715, VM003127, VM003130 |
---|
890 | |a4|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016712
|
Q12_Kho Lưu
|
621.802 8 T783PH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016715
|
Q12_Kho Lưu
|
621.802 8 T783PH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
VM003127
|
Q12_Kho Lưu
|
621.802 8 T783PH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
VM003130
|
Q12_Kho Lưu
|
621.802 8 T783PH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|