ISBN
| 9786048232160 |
DDC
| 671 |
Tác giả CN
| Lưu, Đức Bình |
Nhan đề
| Kỹ thuật gia công cơ / Lưu Đức Bình |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2020 |
Mô tả vật lý
| 332 tr. : minh hoạ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về chế tạo, cơ sở quá trình gia công cơ, chuẩn và đồ gá trong gia công cơ, chất lượng sản phẩm gia công cơ, các phương pháp gia công cơ, quy trình công nghệ gia công một số chi tiết điển hình và công nghệ lắp ráp sản phẩm cơ khí |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Gia công cơ khí |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 079300-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35031 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B8CF3FE0-88CB-4EE0-8E40-E34C354CDA9B |
---|
005 | 202201131615 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048232160|c176000 |
---|
039 | |a20220113161556|bnghiepvu|y20220113161341|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a671|bL9759|223 |
---|
100 | |aLưu, Đức Bình |
---|
245 | |aKỹ thuật gia công cơ / |cLưu Đức Bình |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2020 |
---|
300 | |a332 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục cuối mỗi chương. - Phụ lục: tr. 314-328 |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về chế tạo, cơ sở quá trình gia công cơ, chuẩn và đồ gá trong gia công cơ, chất lượng sản phẩm gia công cơ, các phương pháp gia công cơ, quy trình công nghệ gia công một số chi tiết điển hình và công nghệ lắp ráp sản phẩm cơ khí |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aGia công cơ khí |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật ô tô |
---|
692 | |aCông nghệ gia công cơ khí |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 079300-9 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/35031_kythuatgiacongcothumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
079300
|
Q12_Kho Mượn_01
|
671 L9759
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
079301
|
Q12_Kho Mượn_01
|
671 L9759
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
079302
|
Q12_Kho Mượn_01
|
671 L9759
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
079303
|
Q12_Kho Mượn_01
|
671 L9759
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
079304
|
Q12_Kho Mượn_01
|
671 L9759
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
079305
|
Q12_Kho Mượn_01
|
671 L9759
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
079306
|
Q12_Kho Mượn_01
|
671 L9759
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
079307
|
Q12_Kho Mượn_01
|
671 L9759
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
079308
|
Q12_Kho Mượn_01
|
671 L9759
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
079309
|
Q12_Kho Mượn_01
|
671 L9759
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|