ISBN
| 9786049931093 |
DDC
| 671.3 |
Nhan đề
| Công nghệ gia công áp lực / Nguyễn Trung Kiên,...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2020 |
Mô tả vật lý
| 239 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Tổng quan về công nghệ gia công áp lực. Trình bày kiến thức cơ bản về lý thuyết biến dạng dẻo kim loại; các thiết bị gia công áp lực điển hình và chuyên dụng; các phương pháp công nghệ dập tấm, dập khối và dập đặc biệt |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Từ khóa tự do
| Chế tạo cơ khí |
Từ khóa tự do
| Gia công áp lực |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Nghệ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đắc Trung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trung Kiên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trung Kiên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trường An |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 079320-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 35015 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D07D9892-2A9E-48A8-B3E9-528593122E36 |
---|
005 | 202201131501 |
---|
008 | 220113s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049931093|c115000 |
---|
039 | |a20220113150119|bnghiepvu|y20220113145717|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a671.3|bC7491|223 |
---|
245 | |aCông nghệ gia công áp lực / |cNguyễn Trung Kiên,...[và những người khác] |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách khoa Hà Nội, |c2020 |
---|
300 | |a239 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 234-235 |
---|
520 | |aTổng quan về công nghệ gia công áp lực. Trình bày kiến thức cơ bản về lý thuyết biến dạng dẻo kim loại; các thiết bị gia công áp lực điển hình và chuyên dụng; các phương pháp công nghệ dập tấm, dập khối và dập đặc biệt |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aChế tạo cơ khí |
---|
653 | |aGia công áp lực |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật ô tô |
---|
692 | |aKỹ thuật khuôn - Thực hành |
---|
700 | |aPhạm, Văn Nghệ|cPGS.TS. |
---|
700 | |aNguyễn, Đắc Trung|cPGS.TS. |
---|
700 | |aNguyễn, Trung Kiên|cTS.|echủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thu|cThS. |
---|
700 | |aNguyễn, Trung Kiên|cThS. |
---|
700 | |aNguyễn, Trường An|cTS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 079320-4 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/35015_congnghegiacongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
079320
|
Q12_Kho Mượn_01
|
671.3 C7491
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
079321
|
Q12_Kho Mượn_01
|
671.3 C7491
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
079322
|
Q12_Kho Mượn_01
|
671.3 C7491
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
079323
|
Q12_Kho Mượn_01
|
671.3 C7491
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
079324
|
Q12_Kho Mượn_01
|
671.3 C7491
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|