|
000
| 00767nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 350 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 373 |
---|
005 | 201906081059 |
---|
008 | 070115s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608105938|bnhungtth|c20190608105919|dnhungtth|y20070115090000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.31|bT842NG |
---|
100 | 1|aTrương, Tri Ngộ |
---|
245 | 10|aKỹ thuật điện /|cTrương Tri Ngộ, ... |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2001 |
---|
300 | |a287 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aĐiện|xKỹ thuật |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aĐồng, Xuân Khang |
---|
700 | 1|aHà, Đặng Cao Phong |
---|
700 | 1|aLê, Nho Bội |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Thanh |
---|
700 | 1|aVũ, Hồng Dư |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cK.ЩIEN_ЄTU|j(1): V000549 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000549
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 T842NG
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|