 |
ISBN
| 9786040226181 | |
DDC
| 621.80711 | |
Tác giả CN
| Trần, Hữu Quế | |
Nhan đề
| Vẽ kỹ thuật cơ khí. T.2 / Trần Hữu Quế chủ biên, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2020 | |
Mô tả vật lý
| 243 tr. : minh hoạ ; 27 cm. | |
Tóm tắt
| Trình bày về vẽ quy ước bánh răng và lò xo; dung sai và nhám bề mặt; bản vẽ chi tiết; bản vẽ lắp; bản vẽ khai triển, hàn và kết cấu kim loại; sơ đồ và bản vẽ điện tử; bản vẽ xây dựng | |
Từ khóa tự do
| Cơ khí | |
Từ khóa tự do
| Vẽ kĩ thuật | |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tuấn | |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Văn Cứ | |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(25): 079160-9, 080278-82, 081153-62 |
| |
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 34997 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 5BEA1B87-F72D-4409-B61F-B5575E1AB57F |
|---|
| 005 | 202507150953 |
|---|
| 008 | 220316s2020 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786040226181|c85000 |
|---|
| 039 | |a20250715095357|bquyennt|c20241025083115|dquyennt|y20220113105354|zdinhnt |
|---|
| 040 | |aNTT |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a621.80711|bT7721|223 |
|---|
| 100 | |aTrần, Hữu Quế|cPGS.|echủ biên |
|---|
| 245 | |aVẽ kỹ thuật cơ khí. |nT.2 / |cTrần Hữu Quế chủ biên, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 6 |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2020 |
|---|
| 300 | |a243 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm. |
|---|
| 520 | |aTrình bày về vẽ quy ước bánh răng và lò xo; dung sai và nhám bề mặt; bản vẽ chi tiết; bản vẽ lắp; bản vẽ khai triển, hàn và kết cấu kim loại; sơ đồ và bản vẽ điện tử; bản vẽ xây dựng |
|---|
| 541 | |aMua |
|---|
| 653 | |aCơ khí |
|---|
| 653 | |aVẽ kĩ thuật |
|---|
| 690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
|---|
| 691 | |aCơ điện tử |
|---|
| 691 | |aCông nghệ kỹ thuật ô tô |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật Cơ khí |
|---|
| 692 | |aHình họa - Vẽ kỹ thuật |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Văn Tuấn|cPGS.TS. |
|---|
| 700 | |aĐặng, Văn Cứ|cGVC. |
|---|
| 852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(25): 079160-9, 080278-82, 081153-62 |
|---|
| 856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/34997_vekythuatcokhithumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a25|b3|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
|
1
|
080278
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.80711 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
11
|
|
|
|
|
2
|
080279
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.80711 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
12
|
|
|
|
|
3
|
080280
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.80711 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
13
|
|
|
|
|
4
|
080281
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.80711 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
14
|
|
|
|
|
5
|
080282
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.80711 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
15
|
|
|
|
|
6
|
081153
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.80711 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
16
|
|
|
|
|
7
|
081154
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.80711 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
17
|
|
|
|
|
8
|
081155
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.80711 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
18
|
|
|
|
|
9
|
081156
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.80711 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
19
|
|
|
|
|
10
|
081157
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.80711 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
20
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|