ISBN
| 9786040226495 |
DDC
| 621.80711 |
Tác giả CN
| Trần, Hữu Quế |
Nhan đề
| Vẽ kỹ thuật cơ khí. T.1 / Trần Hữu Quế chủ biên, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 9 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2020 |
Mô tả vật lý
| 227 tr. : minh hoạ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp kiến thức về dụng cụ vẽ và cách sử dụng; vẽ kỹ thuật trợ giúp bằng máy tính điện tử; tiêu chuẩn về trình bày bản vẽ kỹ thuật; vẽ hình học; biểu diễn vật thể; biểu diễn đối tượng trong CAD; hình chiếu trục đo và hình chiếu phối cảnh; xây dựng hình biểu diễn nổi và tạo hình ảnh thực; biểu diễn ren và chi tiết ghép |
Từ khóa tự do
| Cơ khí |
Từ khóa tự do
| Vẽ kĩ thuật |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Khoa
| Viện NIIE |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Văn Cứ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 085192-6 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(25): 079175-84, 080273-7, 081128-37 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 34994 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D8D22E42-694B-4F65-B2E9-8EE8A73AC671 |
---|
005 | 202302081430 |
---|
008 | 190315s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040226495|c75000 |
---|
039 | |a20230208143038|bquyennt|c20220429145239|dquyennt|y20220113100040|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.80711|bT7721|223 |
---|
100 | |aTrần, Hữu Quế|echủ biên |
---|
245 | |aVẽ kỹ thuật cơ khí. |nT.1 / |cTrần Hữu Quế chủ biên, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 9 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2020 |
---|
300 | |a227 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 202-223. - Thư mục: tr. 224-225 |
---|
520 | |aCung cấp kiến thức về dụng cụ vẽ và cách sử dụng; vẽ kỹ thuật trợ giúp bằng máy tính điện tử; tiêu chuẩn về trình bày bản vẽ kỹ thuật; vẽ hình học; biểu diễn vật thể; biểu diễn đối tượng trong CAD; hình chiếu trục đo và hình chiếu phối cảnh; xây dựng hình biểu diễn nổi và tạo hình ảnh thực; biểu diễn ren và chi tiết ghép |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aCơ khí |
---|
653 | |aVẽ kĩ thuật |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật ô tô |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Ô tô - NIIE |
---|
692 | |aHình họa - Vẽ kỹ thuật |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Tuấn |
---|
700 | |aĐặng, Văn Cứ |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 085192-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(25): 079175-84, 080273-7, 081128-37 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/34994_vekythuatcokhithumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
080273
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.80711 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
11
|
|
|
|
2
|
080274
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.80711 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
12
|
|
|
|
3
|
080275
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.80711 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
13
|
|
|
|
4
|
080276
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.80711 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
14
|
|
|
|
5
|
080277
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.80711 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
15
|
|
|
|
6
|
081128
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.80711 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
16
|
|
|
|
7
|
081129
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.80711 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
17
|
|
|
|
8
|
081130
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.80711 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
18
|
|
|
|
9
|
081131
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.80711 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
19
|
|
|
|
10
|
081132
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.80711 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
20
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|