thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 616.96 K991
    Nhan đề: Ký sinh trùng thực hành :

ISBN 9786040038937
DDC 616.96
Nhan đề Ký sinh trùng thực hành : Dùng cho đào tạo cử nhân kỹ thuật xét nghiệm y học / Lê Thị Xuân chủ biên, Võ Thị Mỹ Dung, Nguyễn Thị Hiện...
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 3
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 2017
Mô tả vật lý 239 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm.
Tóm tắt Trình bày những kỹ thuật xét nghiệm cơ bản bao gồm phương pháp thu thập, bảo quản, xử lý bệnh phẩm cùng hình ảnh kí sinh trùng và vi nấm gây bệnh thường gặp ở nước ta cũng như những điểm đặc trưng về hình thể để phân biệt ký sinh trùng và giải thích làm thế nào để xác định chúng
Từ khóa tự do Kí sinh trùng
Từ khóa tự do Thực hành
Khoa Khoa Công nghệ sinh học
Tác giả(bs) CN Lê, Thị Xuân
Tác giả(bs) CN Võ, Thị Mỹ Dung
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hồ Phương Liên
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Hiện
Tác giả(bs) CN Trịnh, Tuyết Huệ
Tác giả(bs) TT Bộ Y tế
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01(10): 079072-81
000 00000nam#a2200000u##4500
00134992
0021
00482D2616C-D4A6-4C9F-8111-6D737D2089FA
005202308211140
008220113s2017 vm vie
0091 0
020 |a9786040038937|c70000
039|a20230821114026|bquyennt|c20230310133405|dtainguyendientu|y20220113095151|znghiepvu
040 |aNTT
041 |avie
044 |avm
082 |a616.96|bK991|223
245 |aKý sinh trùng thực hành : |bDùng cho đào tạo cử nhân kỹ thuật xét nghiệm y học / |cLê Thị Xuân chủ biên, Võ Thị Mỹ Dung, Nguyễn Thị Hiện...
250 |aTái bản lần thứ 3
260 |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2017
300 |a239 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm.
504 |aPhụ lục: tr. 232-238. - Thư mục: tr. 239
520 |aTrình bày những kỹ thuật xét nghiệm cơ bản bao gồm phương pháp thu thập, bảo quản, xử lý bệnh phẩm cùng hình ảnh kí sinh trùng và vi nấm gây bệnh thường gặp ở nước ta cũng như những điểm đặc trưng về hình thể để phân biệt ký sinh trùng và giải thích làm thế nào để xác định chúng
541 |aMua
653 |aKí sinh trùng
653 |aThực hành
690 |aKhoa Công nghệ sinh học
691 |aCông nghệ sinh học
691|aKỹ thuật xét nghiệm y học
700 |aLê, Thị Xuân|cPGS.TS.|echủ biên
700 |aVõ, Thị Mỹ Dung|cCN.|ebiên soạn
700 |aNguyễn, Hồ Phương Liên|cCN.|ebiên soạn
700|aNguyễn, Thị Hiện|cCN.|ebiên soạn
700|aTrịnh, Tuyết Huệ|cCN.|ebiên soạn
710 |aBộ Y tế
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 079072-81
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/34992_kysinhtrungthuchanhthumbimage.jpg
890|a10|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 079072 Q12_Kho Mượn_01 616.96 K991 Sách mượn về nhà 1
2 079073 Q12_Kho Mượn_01 616.96 K991 Sách mượn về nhà 2
3 079074 Q12_Kho Mượn_01 616.96 K991 Sách mượn về nhà 3
4 079075 Q12_Kho Mượn_01 616.96 K991 Sách mượn về nhà 4
5 079076 Q12_Kho Mượn_01 616.96 K991 Sách mượn về nhà 5
6 079077 Q12_Kho Mượn_01 616.96 K991 Sách mượn về nhà 6
7 079078 Q12_Kho Mượn_01 616.96 K991 Sách mượn về nhà 7
8 079079 Q12_Kho Mượn_01 616.96 K991 Sách mượn về nhà 8
9 079080 Q12_Kho Mượn_01 616.96 K991 Sách mượn về nhà 9
10 079081 Q12_Kho Mượn_01 616.96 K991 Sách mượn về nhà 10