ISBN
| 9786049893537 |
DDC
| 344.59701 |
Nhan đề
| Bộ luật Lao động (Luật số 45/2019/QH14 kỳ họp thứ 8 Quốc hội khóa XIV thông qua ngày 20/11/2019) - Các chính sách mới về tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp năm 2020 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2020 |
Mô tả vật lý
| 511 tr. : bảng ; 28 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu toàn văn Bộ luật Lao động (sửa đổi, bổ sung năm 2019) và các văn bản hướng dẫn thực hiện; chế độ phụ cấp và chính sách mới về tiền lương, hướng dẫn xây dựng và điều chỉnh thang bảng lương theo chính sách tiền lương mới. Giới thiệu Luật Bảo hiểm xã hội, Luật Bảo hiểm y tế, Luật An toàn, vệ sinh lao động và các văn bản hướng dẫn thi hành; trình bày công tác thanh tra, kiểm tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo về lao động, tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Bộ luật Lao động |
Khoa
| Khoa Công nghệ sinh học |
Khoa
| Khoa Luật |
Khoa
| Khoa Giáo dục Mầm non |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 078992-9001 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 34988 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 75B96B97-72E8-4E6E-84F3-B847CC87691D |
---|
005 | 202308161611 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049893537|c450000 |
---|
039 | |a20230816161154|bquyennt|c20220112151237|dnghiepvu|y20220112145321|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a344.59701|bB6621|223 |
---|
245 | |aBộ luật Lao động (Luật số 45/2019/QH14 kỳ họp thứ 8 Quốc hội khóa XIV thông qua ngày 20/11/2019) - Các chính sách mới về tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp năm 2020 |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2020 |
---|
300 | |a511 tr. : |bbảng ; |c28 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục trong chính văn |
---|
520 | |aGiới thiệu toàn văn Bộ luật Lao động (sửa đổi, bổ sung năm 2019) và các văn bản hướng dẫn thực hiện; chế độ phụ cấp và chính sách mới về tiền lương, hướng dẫn xây dựng và điều chỉnh thang bảng lương theo chính sách tiền lương mới. Giới thiệu Luật Bảo hiểm xã hội, Luật Bảo hiểm y tế, Luật An toàn, vệ sinh lao động và các văn bản hướng dẫn thi hành; trình bày công tác thanh tra, kiểm tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo về lao động, tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aBộ luật Lao động |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
690 | |aKhoa Giáo dục Mầm non |
---|
691 | |aCông nghệ sinh học |
---|
691 | |aLuật Kinh tế |
---|
691 | |aTâm lý học |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 078992-9001 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/300 khoahocxahoi/anhbiasach/34988_boluatlaodongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b82|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
078992
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
078993
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
078994
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Hạn trả:05-11-2024
|
|
|
4
|
078995
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
078996
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
078997
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
078998
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
078999
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
079000
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
079001
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|