|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 34987 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C69BF972-FB95-488A-B8CE-A16221C10022 |
---|
005 | 202201121459 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c52000 |
---|
039 | |a20220112145944|bdinhnt|y20220112144850|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.5|bĐ682|223 |
---|
100 | |aĐống, Thị Anh Đào |
---|
245 | |aKỹ thuật bao bì thực phẩm / |cĐống Thị Anh Đào |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2020 |
---|
300 | |a401 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aThực phẩm |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aBao bì |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ thực phẩm |
---|
692 | |aCông nghệ bảo quản và bao bì thực phẩm |
---|
710 | |aĐại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh. |bTrường đại học Bách khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 079012-6 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/34987_gtktbaobithucphamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
079012
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 Đ682
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
079013
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 Đ682
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
079014
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 Đ682
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
079015
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 Đ682
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
079016
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 Đ682
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào