|
|
000
| 00591nam a2200265 p 4500 |
|---|
| 001 | 34977 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | F03F0C54-88A7-47FF-8D46-68EFD8FA0E7C |
|---|
| 005 | 202201120936 |
|---|
| 008 | 170516s2021 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20220112093646|bdinhnt|y20220112092536|zdinhnt |
|---|
| 040 | |aNTT |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm|ba-vt |
|---|
| 082 | 0|a657|bC55927M|223 |
|---|
| 245 | 10|a26 chuẩn mực kế toán Việt Nam /|cBộ Tài chính |
|---|
| 260 | |aH. :|bTài chính,|c2021 |
|---|
| 300 | |a447 tr. ; 24 cm. |
|---|
| 541 | |aMua |
|---|
| 653 | 4|aKế toán |
|---|
| 653 | 4|aKế toán|xchuẩn mực |
|---|
| 690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
|---|
| 691 | |aKế toán |
|---|
| 710 | 1|aBộ Tài chính |
|---|
| 852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 078756-60 |
|---|
| 856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/34977_26chuanmucthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
|
1
|
078756
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 C55927M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
2
|
078757
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 C55927M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
|
3
|
078758
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 C55927M
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
|
4
|
078759
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 C55927M
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
|
5
|
078760
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 C55927M
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào