DDC
| 341.754 |
Nhan đề
| Giáo trình luật thương mại quốc tế : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Thu Huyền...[và những người khác]. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội, 2006 |
Mô tả vật lý
| 87 tr. ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về Luật Thương mại quốc tế, pháp luật về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, vận tải quốc tế bằng đường biển, đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và giải quyết trong tranh chấp thương mại quốc tế. |
Từ khóa tự do
| Luật thương mại |
Từ khóa tự do
| Luật quốc tế |
Khoa
| Khoa Luật |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Trung Kiên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thu Huyền |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Bảo Ánh |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đăng Hải Yến |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnCTRI_XHOI_GT(4): V016392, V016394, VM002659, VM002662 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI_GT(6): V016393, V016395, VM002658, VM002660-1, VM002663 |
|
000
| 01066nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 3496 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4323 |
---|
005 | 202001021008 |
---|
008 | 090528s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102100848|bquyennt|c20180825025428|dlongtd|y20090528085100|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a341.754|bG434tr|221 |
---|
245 | 00|aGiáo trình luật thương mại quốc tế :|bDùng trong các trường THCN /|cNguyễn Thu Huyền...[và những người khác]. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội, 2006 |
---|
300 | |a87 tr. ;|c24 cm |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung về Luật Thương mại quốc tế, pháp luật về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, vận tải quốc tế bằng đường biển, đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và giải quyết trong tranh chấp thương mại quốc tế. |
---|
653 | 17|aLuật thương mại |
---|
653 | 27|aLuật quốc tế |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
700 | 1|aĐoàn, Trung Kiên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thu Huyền |
---|
700 | 1|aTrần, Bảo Ánh |
---|
700 | 1|aVũ, Đăng Hải Yến |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCTRI_XHOI_GT|j(4): V016392, V016394, VM002659, VM002662 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI_GT|j(6): V016393, V016395, VM002658, VM002660-1, VM002663 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016392
|
Q12_Kho Lưu
|
341.754 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016393
|
Q12_Kho Lưu
|
341.754 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016394
|
Q12_Kho Lưu
|
341.754 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016395
|
Q12_Kho Lưu
|
341.754 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM002658
|
Q12_Kho Lưu
|
341.754 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM002659
|
Q12_Kho Lưu
|
341.754 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002660
|
Q12_Kho Lưu
|
341.754 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM002661
|
Q12_Kho Lưu
|
341.754 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM002662
|
Q12_Kho Lưu
|
341.754 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM002663
|
Q12_Kho Lưu
|
341.754 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|