DDC
| 671.5 |
Tác giả CN
| Trần, Đình Huấn. |
Nhan đề
| Giáo trình lý thuyết chuyên môn tiện : Chuyên ngành khai thác và sửa chữa thiết bị cơ khí (Dùng trong các trường THCN) / Trần Đình Huấn |
Thông tin xuất bản
| Hà nội. :Nxb. Hà Nội, 2007 |
Mô tả vật lý
| 156 tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Trang bị những kiến thức cơ bản về chuyên môn tiện, và các kỹ năng thực hành trên các thiết bị máy móc hiện đại. Đồng thời giới thiệu khái quát cơ sở lý luận của cắt gọt kim loại, gia công bằng máy tiện điều khiển chương trình số CNC. |
Từ khóa tự do
| Chế tạo máy |
Từ khóa tự do
| Cơ khí-Máy |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKTHUAT_ЬLUC_GT(10): V016556-9, VM002928-33 |
|
000
| 00953nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3495 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4321 |
---|
005 | 202204141408 |
---|
008 | 090528s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414140847|bbacntp|c20180825025428|dlongtd|y20090528083900|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a671.5|bT783H|221 |
---|
100 | 1|aTrần, Đình Huấn. |
---|
245 | 10|aGiáo trình lý thuyết chuyên môn tiện :|bChuyên ngành khai thác và sửa chữa thiết bị cơ khí (Dùng trong các trường THCN) /|cTrần Đình Huấn |
---|
260 | |aHà nội. :|bNxb. Hà Nội, 2007 |
---|
300 | |a156 tr. ;|c24cm. |
---|
520 | |aTrang bị những kiến thức cơ bản về chuyên môn tiện, và các kỹ năng thực hành trên các thiết bị máy móc hiện đại. Đồng thời giới thiệu khái quát cơ sở lý luận của cắt gọt kim loại, gia công bằng máy tiện điều khiển chương trình số CNC. |
---|
653 | 17|aChế tạo máy |
---|
653 | 17|aCơ khí|xMáy |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKTHUAT_ЬLUC_GT|j(10): V016556-9, VM002928-33 |
---|
890 | |a10|b36|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016556
|
Q12_Kho Lưu
|
671.5 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016557
|
Q12_Kho Lưu
|
671.5 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016558
|
Q12_Kho Lưu
|
671.5 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016559
|
Q12_Kho Lưu
|
671.5 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM002928
|
Q12_Kho Lưu
|
671.5 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM002929
|
Q12_Kho Lưu
|
671.5 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002930
|
Q12_Kho Lưu
|
671.5 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM002931
|
Q12_Kho Lưu
|
671.5 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM002932
|
Q12_Kho Lưu
|
671.5 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM002933
|
Q12_Kho Lưu
|
671.5 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|