DDC
| 380.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Bích Ngọc |
Nhan đề
| Giáo trình tiếng Anh thư tín thương mại : Dùng trong các trường THCN = English for Commercial Correspondences / Nguyễn Bích Ngọc, Đào Thị Hương. |
Nhan đề khác
| English for Commercial Correspondences. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội ,2006 |
Mô tả vật lý
| 120tr.;24cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp khung mẫu và những thư tín mẫu về ngành thương mại |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Anh ngữ thương mại |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thị Hương |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(5): VM002796-800 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKINH TE_GT(1): V016467 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKINH TE_GT(1): VM002801 |
|
000
| 00943nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 3494 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4320 |
---|
005 | 202001021008 |
---|
008 | 090528s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102100820|bquyennt|c20180825025427|dlongtd|y20090528083100|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | |a380.1|bN5764NG|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Bích Ngọc |
---|
245 | 10|aGiáo trình tiếng Anh thư tín thương mại : Dùng trong các trường THCN =|bEnglish for Commercial Correspondences /|cNguyễn Bích Ngọc, Đào Thị Hương. |
---|
246 | 01|aEnglish for Commercial Correspondences. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội ,|c2006 |
---|
300 | |a120tr.;|c24cm. |
---|
520 | |aCung cấp khung mẫu và những thư tín mẫu về ngành thương mại |
---|
653 | 17|aAnh ngữ|xAnh ngữ thương mại |
---|
653 | 27|aAnh ngữ |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
700 | 1|aĐào, Thị Hương |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(5): VM002796-800 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKINH TE_GT|j(1): V016467 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKINH TE_GT|j(1): VM002801 |
---|
890 | |a7|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016467
|
Q12_Kho Lưu
|
380.1 N5764NG
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
VM002796
|
Q12_Kho Lưu
|
380.1 N5764NG
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
3
|
VM002797
|
Q12_Kho Lưu
|
380.1 N5764NG
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
4
|
VM002798
|
Q12_Kho Lưu
|
380.1 N5764NG
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
5
|
VM002799
|
Q12_Kho Lưu
|
380.1 N5764NG
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
6
|
VM002800
|
Q12_Kho Lưu
|
380.1 N5764NG
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
7
|
VM002801
|
Q12_Kho Lưu
|
380.1 N5764NG
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào