DDC
| 615.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thúy Dần |
Nhan đề
| Giáo trình viết và đọc tên thuốc : Đối tượng : Dược sĩ trung học (Dùng trong các trường THCN) / Nguyễn Thúy Dần (chủ biên). |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội, 2007 |
Mô tả vật lý
| 91 tr. ;24 cm |
Tóm tắt
| Nguyên tắc viết và đọc các nguyên âm - phụ âm trong tiếng Latin. Sơ lược ngữ pháp tiếng Latinh. Nguyên tắc viết tên thuốc bằng tiếng Việt theo thuật ngữ tiếng Latin. Các từ viết tắt thường dùng trên nhãn thuốc, đơn thuốc. |
Từ khóa tự do
| Dược phẩm-Đơn thuốc |
Khoa
| Khoa Dược |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcYHOC_SKHOE_GT(4): V016600-3 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE_GT(6): VM002976-81 |
|
000
| 00888nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 3493 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4319 |
---|
005 | 202204150930 |
---|
008 | 090528s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415093016|bbacntp|c20180825025427|dlongtd|y20090528082700|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615.1|bN5764D|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thúy Dần |
---|
245 | 10|aGiáo trình viết và đọc tên thuốc :|bĐối tượng : Dược sĩ trung học (Dùng trong các trường THCN) /|cNguyễn Thúy Dần (chủ biên). |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội, 2007 |
---|
300 | |a91 tr. ;|c24 cm |
---|
520 | |aNguyên tắc viết và đọc các nguyên âm - phụ âm trong tiếng Latin. Sơ lược ngữ pháp tiếng Latinh. Nguyên tắc viết tên thuốc bằng tiếng Việt theo thuật ngữ tiếng Latin. Các từ viết tắt thường dùng trên nhãn thuốc, đơn thuốc. |
---|
653 | 17|aDược phẩm|xĐơn thuốc |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cYHOC_SKHOE_GT|j(4): V016600-3 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE_GT|j(6): VM002976-81 |
---|
890 | |a10|b60|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016600
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016601
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016602
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016603
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:16-06-2020
|
|
|
5
|
VM002976
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM002977
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Hạn trả:26-10-2015
|
|
|
7
|
VM002978
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM002979
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM002980
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM002981
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào