|
000
| 00928nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3491 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4317 |
---|
005 | 202001031001 |
---|
008 | 090528s2007 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200103100141|bquyennt|c20180825025426|dlongtd|y20090528081500|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a382|bE583f|221 |
---|
245 | 00|aEnglish for international trade :|bFor students specialized in import and export business. |
---|
260 | |aHà Tây :|bNxb. Hà Tây,|c2007 |
---|
300 | |a231tr. ;|c27cm. |
---|
520 | |aCung cấp kiến thức cơ bản về các kỹ năng nghe, học thuật, kiểm tra từ vựng, chú giải...trong lĩnh vực ngoại thương. |
---|
653 | 17|aAnh ngữ|xanh ngữ ngoại thương |
---|
653 | 27|bAnh ngữ|xThương mại |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
710 | 1|aCollege of technologies and economics in trade.|bDepartment of English |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cNGON NGU|j(4): V016504-7 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKINH TE_GT|j(1): VM002855 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE_GT|j(5): VM002850-4 |
---|
890 | |a10|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016504
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 E583f
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016505
|
Q4_Kho Mượn
|
382 E583f
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016506
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 E583f
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016507
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 E583f
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM002850
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 E583f
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:02-03-2024
|
|
|
6
|
VM002851
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 E583f
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002852
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 E583f
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM002853
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 E583f
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM002854
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 E583f
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM002855
|
Q4_Kho Mượn
|
382 E583f
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào