DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nghiêm, Văn Thiệp |
Nhan đề
| Giáo trình toán cao cấp : Sách dùng cho sinh viên hệ cao đẳng / Nghiêm Văn Thiệp, Lê Hồng Vượng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động xã hội, 2006 |
Mô tả vật lý
| 364 tr. ;21 cm |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ bản và có hệ thống về toán học cao cấp. Trình bày các khái niệm, định nghĩa về số phức, vi phân, hàm số biến số... |
Từ khóa tự do
| Toán học-Đại số |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hồng Vượng |
Tác giả(bs) TT
| Trường cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật thương mại |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN_GT(11): V016536, V016538, V017180, V017188-9, V019527, VM002904-7, VM002909 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KH CO BAN_GT(4): V016537, V016539, V019528, VM002908 |
|
000
| 00857nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3490 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4316 |
---|
008 | 090528s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025425|blongtd|y20090528081000|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a515|bN5764TH|221 |
---|
100 | 1|aNghiêm, Văn Thiệp |
---|
245 | 10|aGiáo trình toán cao cấp :|bSách dùng cho sinh viên hệ cao đẳng / Nghiêm Văn Thiệp, Lê Hồng Vượng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động xã hội, 2006 |
---|
300 | |a364 tr. ;|c21 cm |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức cơ bản và có hệ thống về toán học cao cấp. Trình bày các khái niệm, định nghĩa về số phức, vi phân, hàm số biến số... |
---|
653 | 17|aToán học|xĐại số |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aLê, Hồng Vượng |
---|
710 | 1|aTrường cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật thương mại |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN_GT|j(11): V016536, V016538, V017180, V017188-9, V019527, VM002904-7, VM002909 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN_GT|j(4): V016537, V016539, V019528, VM002908 |
---|
890 | |a15|b46|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016536
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016537
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016538
|
Q12_Kho Lưu
|
515 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016539
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017180
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017188
|
Q12_Kho Lưu
|
515 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V017189
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019527
|
Q12_Kho Lưu
|
515 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM002904
|
Q12_Kho Lưu
|
515 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM002905
|
Q12_Kho Lưu
|
515 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|