DDC
| 580 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thúy Dần. |
Nhan đề
| Giáo trình Thực vật học : Dùng trong các trườngTHCN / Nguyễn Thúy Dần |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. :Nxb. Hà nội, 2007 |
Mô tả vật lý
| 131 tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát đại cương về thực vật học, các tế bào với mô thực vật, khái niệm và cấu tạo của rể cây, thân cây, lá cây...phân loại thực vật. |
Từ khóa tự do
| Thực vật |
Từ khóa tự do
| Thực vật học |
Khoa
| Khoa Công nghệ sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Ma, thị Hồng nga. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Thanh Tâm. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN_GT(4): V016388-91 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(4): VM002652, VM002654-5, VM002657 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(2): VM002653, VM002656 |
|
000
| 00900nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3486 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4312 |
---|
005 | 202003040925 |
---|
008 | 090527s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200304092543|bquyennt|c20180825025424|dlongtd|y20090527162200|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a580|bN5764D|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thúy Dần. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Thực vật học :|bDùng trong các trườngTHCN /|cNguyễn Thúy Dần |
---|
260 | |aHà Nội. :|bNxb. Hà nội, 2007 |
---|
300 | |a131 tr. ;|c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái quát đại cương về thực vật học, các tế bào với mô thực vật, khái niệm và cấu tạo của rể cây, thân cây, lá cây...phân loại thực vật. |
---|
653 | 17|aThực vật |
---|
653 | 27|aThực vật học |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
700 | 1|aMa, thị Hồng nga. |
---|
700 | 1|aPhạm, Thị Thanh Tâm. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN_GT|j(4): V016388-91 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(4): VM002652, VM002654-5, VM002657 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): VM002653, VM002656 |
---|
890 | |a10|b53|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016388
|
Q4_Kho Mượn
|
580 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016389
|
Q4_Kho Mượn
|
580 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016390
|
Q4_Kho Mượn
|
580 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016391
|
Q4_Kho Mượn
|
580 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM002652
|
Q12_Kho Lưu
|
580 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM002653
|
Q12_Kho Mượn_01
|
580 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002654
|
Q12_Kho Lưu
|
580 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM002655
|
Q12_Kho Lưu
|
580 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM002656
|
Q12_Kho Mượn_01
|
580 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM002657
|
Q12_Kho Lưu
|
580 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|