|
000
| 01083nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 3485 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4310 |
---|
005 | 202001021007 |
---|
008 | 090527s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102100728|bquyennt|c20180825025423|dlongtd|y20090527161000|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a380.1|bT783M|221 |
---|
100 | 1|aTrần, Thị Phương Mai. |
---|
245 | 10|aGiáo trình tiếng Anh chuyên ngành thương mại II : Dùng trong các trường THCN =|bEnglish for Business II : Intensive Listening / Trần Thị Phương Mai (chủ biên), Đỗ Thị Kim Oanh, Nguyễn Thị Bích Ngọc. |
---|
246 | 01|abEnglish for Business II :|bIntensive Listening |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội, 2007 |
---|
300 | |a119 tr. ; : |b24 cm |
---|
520 | |aTrang bị những kỹ năng nghe, nói, kiểm tra từ vựng...cho ngành thương mại. |
---|
653 | 17|aAnh ngữ chuyên ngành thương mại |
---|
653 | 27|aAnh ngữ|xAnh ngữ thương mại |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
700 | 1|aĐỗ, Thị Kim Oanh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Bích Ngọc |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKINH TE_GT|j(1): VM003161 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
VM003161
|
Q12_Kho Lưu
|
380.1 T783M
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|