DDC
| 615.068 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thúy Dần |
Nhan đề
| Giáo trình quản lý dược : Đối tượng: Dược sĩ trung học (Dùng trong các trường THCN) / NguyễnThúy Dần (chủ biên), Ma Thị Hồng Nga. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội ,2007 |
Mô tả vật lý
| 279 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát lịch sử ngành dược thế giới và ngành dược Việt Nam. Qui chế quản lý thuốc hướng độc, thuốc gây nghiện, thuốc tâm thần. Qui chế kê đơn và bán thuốc theo đơn, tiêu chuẩn kỹ thuật trong ngành dược. Công tác dược tại bệnh viện,.. |
Từ khóa tự do
| Dược phẩm-Quản lý |
Từ khóa tự do
| Quản lý thuốc |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Ma, Thị Hồng Nga |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE_GT(10): V016540-3, VM002766-71 |
|
000
| 00984nas a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3482 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4307 |
---|
005 | 202204150930 |
---|
008 | 090527s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415093001|bbacntp|c20210203143510|dnghiepvu|y20090527155400|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615.068|bN5764D|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thúy Dần |
---|
245 | 10|aGiáo trình quản lý dược :|bĐối tượng: Dược sĩ trung học (Dùng trong các trường THCN) /|cNguyễnThúy Dần (chủ biên), Ma Thị Hồng Nga. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội ,|c2007 |
---|
300 | |a279 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái quát lịch sử ngành dược thế giới và ngành dược Việt Nam. Qui chế quản lý thuốc hướng độc, thuốc gây nghiện, thuốc tâm thần. Qui chế kê đơn và bán thuốc theo đơn, tiêu chuẩn kỹ thuật trong ngành dược. Công tác dược tại bệnh viện,.. |
---|
653 | 17|aDược phẩm|xQuản lý |
---|
653 | 27|aQuản lý thuốc |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aMa, Thị Hồng Nga |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE_GT|j(10): V016540-3, VM002766-71 |
---|
890 | |a10|b87|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016540
|
Q4_Kho Mượn
|
615.068 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016541
|
Q4_Kho Mượn
|
615.068 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016542
|
Q4_Kho Mượn
|
615.068 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
VM002766
|
Q4_Kho Mượn
|
615.068 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM002767
|
Q4_Kho Mượn
|
615.068 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM002768
|
Q4_Kho Mượn
|
615.068 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002769
|
Q4_Kho Mượn
|
615.068 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM002770
|
Q4_Kho Mượn
|
615.068 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM002771
|
Q4_Kho Mượn
|
615.068 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V016543
|
Q4_Kho Mượn
|
615.068 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|