DDC
| 652.3 |
Tác giả CN
| Lê, Đạt |
Nhan đề
| Giáo trình đánh máy vi tính : Dùng trong các trường THCN / Lê Đạt |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2007 |
Mô tả vật lý
| 74tr.;24cm. |
Tóm tắt
| Luyện tập 10 ngón tay trên bàn phím. Đánh 10 chữ ở hàng thứ hai, đánh 7 chữ ở hàng thứ ba và kết hợp ba hàng. Đánh tiếng Việt bằng kiểu Telex. Cách trình bày một văn bản |
Từ khóa tự do
| Vi tính-Đánh máy |
Từ khóa tự do
| Soạn thảo văn bản |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnQTRI_VPHONG_GT(2): VM002844, VM002847 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuQTRI_VPHONG_GT(1): VM002849 |
|
000
| 00830nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3480 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4305 |
---|
005 | 202001021006 |
---|
008 | 090527s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102100703|bquyennt|c20180825025422|dlongtd|y20090527153900|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a652.3|bL1115Đ|221 |
---|
100 | 1|aLê, Đạt |
---|
245 | 10|aGiáo trình đánh máy vi tính :|bDùng trong các trường THCN /|cLê Đạt |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2007 |
---|
300 | |a74tr.;|c24cm. |
---|
520 | |aLuyện tập 10 ngón tay trên bàn phím. Đánh 10 chữ ở hàng thứ hai, đánh 7 chữ ở hàng thứ ba và kết hợp ba hàng. Đánh tiếng Việt bằng kiểu Telex. Cách trình bày một văn bản |
---|
653 | 17|aVi tính|xĐánh máy |
---|
653 | 27|aSoạn thảo văn bản |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG_GT|j(2): VM002844, VM002847 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cQTRI_VPHONG_GT|j(1): VM002849 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
VM002844
|
Q12_Kho Lưu
|
652.3 L1115Đ
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
VM002847
|
Q12_Kho Lưu
|
652.3 L1115Đ
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
VM002849
|
Q12_Kho Lưu
|
652.3 L1115Đ
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào